UNIT 9. CITIES OF THE WORLD
(Các thành phố trên thế giới)
GETTING STARTED
1.
holiday /ˈhɑː.lə.deɪ/
(n): ngày nghỉ
Are these photos from your holidays?
(Đây có phải là những bức ảnh từ những ngày nghỉ của bạn không?)
2.
Australia /ɒsˈtreɪ.li.ən/
(n): nước Úc
This is Sydney, a city in Australia.
(Đây là Sydney, một thành phố ở Úc.)
3.
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adj): thú vị
It is exciting.
(Thật là thú vị.)
4.
beach /biːtʃ/
(n): bãi biển
It's so exciting with a lot of beaches.
(Thật thú vị với rất nhiều bãi biển.)
5.
place /pleɪs/
(n): nơi
What a beautiful place.
(Thật là một nơi tuyệt đẹp.)
6.
clean /kliːn/
(adj): sạch sẽ
Its beaches are very clean.
(Các bãi biển của nó rất sạch sẽ.)
7.
London /ˈlʌn.dən/
(n): Luân Đôn
This is London.
(Đây là Luân Đôn.)
8.
rain /reɪn/
(n, v): mưa
Is it raining?
(Trông thời tiết thật tệ?)
9.
bad /bæd/
(adj): tệ
What bad weather?
(Trông thời tiết thật tệ?)
10.
time /taɪm/
(n): thời gian
It rains all the time.
(Lúc nào trời cũng mưa.)
11.
see /siː/
(v): thấy
Can you see Big Ben?
(Bạn có thấy Big Ben không?)
12.
landmark /ˈlændmɑːk/
(n): phong cảnh
It is a landmark of London.
(Nó là một thắng cảnh của London.)
13.
square /skweə(r)/
(n): quảng trường
This is a Times square in New York.
(Đây là Quảng trường Thời đại ở New York.)
14.
crowded /ˈkraʊdɪd/
(adj): đông đúc
It is crowded but interesting.
(Nó đông đúc nhưng thú vị.)
15.
lucky /ˈlʌki/
(adj): may mắn
You are lucky to visit many places.
(Bạn là người may mắn khi đi thăm nhiều nơi.)
16.
photo /ˈfoʊ.t̬oʊ/
(n): bức ảnh
Here are some photos of mine.
(Đây là một số hình ảnh của tôi.)
CLOSER LOOK 1
17.
summer /ˈsʌmə(r)/
(n): mùa hè
What's the weather like in Sydney in summer?
(Thời tiết ở Sydney vào mùa hè như thế nào?)
18.
boat /bəʊt/
(n): thuyền
We took turns rowing the boat up the river.
(Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.)
19.
dry /draɪ/
(adj): khô
It is dry.
(Nó khô.)
20.
food /fuːd/
(n): thức ăn
I love food.
(Tôi yêu thức ăn.)
21.
feel /fiːl/
(v): cảm thấy
I feel that they can tell stories.
(Tôi cảm thấy rằng họ có thể kể những câu chuyện.)
22.
old /əʊld/
(adj): cũ
It's very old.
(Nó rất cũ.)
23.
helpful /ˈhelpfl/
(adj): hữu ích
The people in the city are beautiful and helpful.
(Những người trong thành phố xinh đẹp và hữu ích.)
24.
famous /ˈfeɪməs/
(adj): nổi tiếng
Hanoi is famous for its street food.
(Hà Nội nổi tiếng với những món ăn đường phố.)
25.
town /taʊn/
(n): thị trấn
The town is crowded at the weekend.
(Thị trấn đông đúc vào cuối tuần.)
26.
snow /snəʊ/
(n): tuyết
There is lots of snow.
(Có rất nhiều tuyết.)
27.
cold /kəʊld/
(adj): lạnh
It is very cold.
(Nó rất lạnh.)
28.
pagoda /pəˈɡəʊdə/
(n): chùa
It is very cold on the pagoda.
(Trên chùa lạnh lắm.)
29.
around /əˈraʊnd/
(prep): vòng quanh
He's running around the house.
(Anh ấy đang chạy quanh nhà.)
CLOSER LOOK 2
30.
map /mæp/
(n): bản đồ
They cannot find their city map anyway.
(Họ không thể tìm thấy bản đồ thành phố của họ.)
31.
cartoon /kɑːrˈtuːn/
(n): hoạt hình
I love cartoons.
(Tôi yêu phim hoạt hình.)
32.
favorite /ˈfeɪ. vər.ət/
(adj): yêu thích
My favorite cartoon is Dragon Ball.
(Phim hoạt hình yêu thích của tôi là Bảy viên ngọc rồng.)
33.
lion /ˈlaɪən/
(n): sư tử
The lion has three cubs.
(Sư tử có ba con.)
34.
cub /kʌb/
(n): đàn con
The cubs are playing under the big tree.
(Đàn con đang chơi đùa dưới gốc cây lớn.
)
35.
friend /frend/
(n): bạn
Do you know my friend Anna?
(Bạn có biết bạn tôi Anna không?)
36.
park /pɑːk/
(n): công viên
My house is closer to the park.
(Nhà tôi gần công viên hơn.)
37.
chocolate /ˈtʃɒklət/
(n): sô cô la
My country is famous for chocolate.
(Đất nước tôi nổi tiếng với sô cô la.)
38.
dress /dres/
(n): váy
She doesn't like new her dress.
(Cô ấy không thích váy mới của mình.)
39.
bicycle /ˈbaɪsɪkl/
(n): xe đạp
He is riding his bicycle.
(Anh ấy đang đi xe đạp của mình.)
40.
ball /bɔːl/
(n): quả bóng
The cat playing with its ball.
(Con mèo chơi với quả bóng của nó.)
41.
paint /peɪnt/
(v): vẽ, sơn
They are painting their room pink.
(Họ đang sơn căn phòng của họ màu hồng.)
42.
present /ˈprizent/
(n): món quà
This is a present for you.
(Đây là một món quà cho bạn.)
43.
shoes /ʃuːiz/
(n): giày
My father has new shoes.
(Cha tôi có một đôi giày mới.)
44.
coast /kəʊst/
(n): bờ biển
All of it is big cities along the coast.
(Tất cả đều là các thành phố lớn ven biển.)
45.
country /ˈkʌntri/
(n): đất nước
Australia is a strange country.
(Úc là một đất nước kỳ lạ.)
46.
narrow /ˈnærəʊ/
(adj): hẹp
Our street is short and narrow.
(Đường phố của chúng tôi ngắn và hẹp.)
COMMUNICATION
47.
visitor /ˈvɪz.ɪ.t̬ɚ/
(n): du khách
Every year, millions of visitors climb to its top to see the whole view of Paris.
(Mỗi năm, hàng triệu du khách leo lên đỉnh của nó để ngắm toàn cảnh Paris.)
48.
city /ˈsɪti/
(n): thành phố
What a nice city.
(Thật là một thành phố tốt đẹp.)
49.
sky /skaɪ/
(n): bầu trời
What's a clear sky!
(Bầu trời quang đãng làm sao!)
50.
building /ˈbɪl.dɪŋ/
(n): tòa nhà
What tall buildings!
(Những tòa nhà cao tầng!)
51.
friendly /ˈfrendli/
(adj): thân thiện
The dog is so friendly.
(Con chó rất thân thiện.)
52.
bark /bɑːrk/
(v): sủa
It never barks.
(Nó không bao giờ sủa.)
53.
ancient /ˈeɪnʃənt/
(adj): cổ
The people of Quang Nam are proud of their ancient town.
(Người dân Quảng Nam tự hào về phố cổ.)
54.
capital /ˈkæpɪtl/
(n): thủ đô
This is my capital.
(Đây là thủ đô của tôi.)
55.
tower /ˈtaʊə(r)/
(n): tháp
This tower is on the bank.
(Tháp này nằm trên bờ.)
56.
bell /bel/
(n): cái chuông
There is a big clock and a bell.
(Có một chiếc đồng hồ lớn và một cái chuông.)
57.
theater /ˈθiː.ə.t̬ɚ/
(n): nhà hát
It is a theater.
(Đó là một nhà hát.)
58.
roof /ruːf/
(n): mái nhà
Its roofs are white and look like shells.
(Những mái nhà của nó có màu trắng và trông giống như những chiếc vỏ sò.)
SKILLS 1
59.
postcard /ˈpəʊstkɑːd/
(v): bưu thiếp
When do people write a postcard?
(Khi nào mọi người viết bưu thiếp?)
60.
Swedish /ˈswiː.dɪʃ/
(adj): Thụy Điển
Guests can see Swedish art in the hotel.
(Du khách có thể xem nghệ thuật Thụy Điển trong khách sạn.)
61.
fantastic /fænˈtæstɪk/
(adj): tuyệt vời
Stockholm is fantastic.
(Stockholm thật tuyệt vời.)
62.
perfect /ˈpɜːfɪkt/
(adj): hoàn hảo
Its weather is perfect.
(Thời tiết của nó là hoàn hảo.)
63.
swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
(n): hồ bơi
It has a swimming pool and a gym.
(Nó có một hồ bơi và một phòng tập thể dục.)
64.
delicious /dɪˈlɪʃəs/
(adj): ngon
It offers a delicious breakfast.
(Nó cung cấp một bữa sáng ngon.)
65.
helmet /ˈhel.mət/
(n): mũ bảo hiểm
My parents wore their helmets.
(Cha mẹ tôi đội mũ bảo hiểm của họ.)
SKILLS 2
66.
market /ˈmɑːkɪt/
(n): chợ
Thai people at a market.
(Người Thái tại một khu chợ.)
67.
expensive /ɪkˈspensɪv/
(adj): đắt
Things at Chatuchak market are expensive.
(Đồ ở chợ Chatuchak rất đắt.)
68
sea /siː/
(n): biển
The floating market is on the sea.
(Chợ nổi trên biển.)
69.
stall /stɔːl/
(n): quầy hàng
Can you find food stalls all around Bangkok?
(Bạn có thể tìm thấy các quầy hàng ăn uống khắp Bangkok không?)
LOOKING BACK
70.
sunny /ˈsʌni/
(adj): nắng
The weather is sunny.
(Trời nắng đẹp.)
PROJECT
71.
journey /ˈdʒɜːni/
(n): hành trình
My journey around the world.
(Hành trình vòng quanh thế giới của tôi.)
72.
weather /ˈweðə(r)/
(n): thời tiết
What is the weather like there?
(Thời tiết ở đó thế nào?)