Vocabulary - Từ vựng - Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp các từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 4 SGK tiếng anh 6 Global Success (Pearson) Kết nối tri thức với cuộc sống

Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 6 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - KHTN...

UNIT 4. MY NEIGHBOURHOOD

(NƠI TÔI SỐNG)

GETTING STARTED

1.

arrives /əˈraɪv/

(v): đến

Phong arrives in Hoi An.

(Phong đến Hội An.)


2.

excited /ɪkˈsaɪtɪd/

(adj): phấn khích

I'm so excited.

(Tôi rất phấn khích.)


3.

beautiful /ˈbjuːtɪfl/

(adj): đẹp

It is so beautiful.

(Nó thật là đẹp.)


4.

first /fɜːst/

(adv): đầu tiên

Where shall we go first?

(Chúng ta sẽ đi đâu trước?)


5.

left /left/

(adv): bên trái

Take the second turning on the left.

(Đi lượt thứ hai bên trái.)


6.

lost /lɒst/

(adj): bị lạc

I think we're lost.

(Tôi nghĩ chúng ta đã bị lạc.)


7.

way /weɪ/

(n): đường

The girl shows them the way to Tan ky house.

(Cô gái chỉ cho họ đường đến nhà Tan ky.)


8.

decides /dɪˈsaɪd/

(v): quyết định

Phong decides to go to Tan Ky house.

(Phong quyết định đến nhà Tấn Kỳ.)


9.

gym /dʒɪm/

(n): phòng tập thể dục

Is that the gym?

(Đó có phải phòng tập gym không? )


10.

again /əˈɡen/

(adv): thử lại

No, try again.

(Không thử lại.)


A CLOSER LOOK 1

11.

neighborhood /ˈneɪ.bə.hʊd/

(n): hàng xóm

Is your neighborhood quiet?

(Hàng xóm của bạn có yên tĩnh không?)


12.

noisy /ˈnɔɪzi/

(adj): ồn ào

It's noisy .

(Thật là ồn ào.)


13.

quiet /ˈkwaɪət/

(adj): yên tĩnh

My city is very quiet.

(Thành phố của tôi rất yên tĩnh.)


14.

busy /ˈbɪzi/

(adj): bận rộn

The people here are busy.

(Những người ở đây bận rộn.)


15.

lively /ˈlaɪvli/

(adj): sống động

It is a lively place to live in.

(Đó là một nơi sống động.)


16.

village /ˈvɪlɪdʒ/

(n): làng

My village is very pretty.

(Làng tôi rất đẹp.)


17.

friendly /ˈfrendli/

(adj): thân thiện

The people here are friendly.

(Con người ở đây rất thân thiện.)


18.

fantastic /fænˈtæstɪk/

(adj): tuyệt vời

It is a fantastic place to be.

(Đó là một nơi tuyệt vời để đến.)


19.

peaceful /ˈpiːsfl/

(adj): hòa bình, bình yên

The onerous task of finding a peaceful solution.

(Nhiệm vụ khó khăn là tìm ra một giải pháp hòa bình.)


20.

convenient /kənˈviːniənt/

(adj): thuận tiện

Our local shop has very convenient opening hours.

(Cửa hàng địa phương của chúng tôi có giờ mở cửa rất thuận tiện.)


21.

cheap /tʃiːp/

(adj): rẻ

I got a cheap flight at the last minute.

(Tôi đã có một chuyến bay giá rẻ vào phút cuối.)


22.

clean /kliːn/

(adj): sạch

Make sure your hands are clean before you have your dinner.

(Đảm bảo tay bạn sạch sẽ trước khi ăn tối.)


23.

temple /ˈtempl/

(n): ngôi đền

The roof of the temple was held up by a row of thick stone columns.

(Phần mái của ngôi đền được nâng đỡ bởi một hàng cột đá dày.)


24.

cathedral /kəˈθiːdrəl/

(n): thánh đường

I was woken up by the chimes of the cathedral bells.

(Tôi bị đánh thức bởi tiếng chuông thánh đường.)


25.

railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

(n): nhà ga xe lửa

A taxi had dropped him and his luggage at the main railway station.

(Một chiếc taxi đã thả anh ta và hành lý của anh ta tại nhà ga chính.)


26.

square /skweə(r)/

(n): quảng trường

Is there a square in your neighborhood?

(Có quảng trường nào trong khu phố của bạn không?)


CLOSER LOOK 2

27.

countryside /ˈkʌntrisaɪd/

(n): nông thôn

A house in a city is normally more expensive than a house in the countryside.

(Một ngôi nhà ở thành phố thường đắt hơn một ngôi nhà ở nông thôn.)


28.

city /ˈsɪti/

(n): hành phố

Living in the countryside is peaceful than living in a city.

(Sống ở nông thôn yên bình hơn sống ở thành phố.)


29.

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/

(adj): thú vị

Is living in a city more exciting than living in the countryside?

(Sống ở thành phố có thú vị hơn sống ở nông thôn không?)


30.

big /bɪɡ/

(adj): lớn

The square in Hanoi is bigger than the square in Hoi An.

(Quảng trường ở Hà Nội lớn hơn quảng trường ở Hội An.)


31.

weather /ˈweðə(r)/

(n): thời tiết

The weather is hotter.

(Thời tiết nóng hơn.)


32.

traffic /ˈtræfɪk/

(n): giao thông

The streets are wide with less traffic.

(Đường phố rộng rãi, ít xe cộ qua lại.)


33.

seafood /ˈsiːfuːd/

(n): hải sản

The seafood here is delicious.

(Hải sản ở đây rất ngon.)


34.

delicious /dɪˈlɪʃəs/

(adj): rất ngon

This wine is delicious.

(Rượu này rất ngon.)


35.

wide /waɪd/

(adj): rộng

The river was deep and wide.

(Sông sâu và rộng.)


36.

crowded /ˈkraʊdɪd/

(adj): đông

By ten o'clock the bar was crowded.

(Đến mười giờ quán đã đông khách.)


37.

modern /ˈmɒdn/

(adj): hiện đại

Is Long Son more modern than Binh Minh?

(Long Sơn có hiện đại hơn Bình Minh không?)


COMMUNICATION

38.

cinema /ˈsɪnəmə/

(n): rạp chiếu phim

Could you tell me the way to the cinema?

(Bạn có thể cho tôi biết đường đến rạp chiếu phim không?)


39.

street /striːt/

(n): đường

Go along this street.

(Đi dọc đoạn đường này.)


40.

post office /pəʊst/ /ˈɒfɪs/

(n): bưu điện

Where's the post office?

(Bưu điện ở đâu?)


41.

right /raɪt/ (n)

(adj): bên phải

Take the first turning on the right.

(Đi ở ngã rẽ đầu tiên ở bên phải.)


42.

start /stɑːt/

(v): bắt đầu

Let's start our tour in Hoi An.

(Hãy bắt đầu chuyến tham quan của chúng tôi tại Hội An.)


43.

tour /tʊə(r)/

(n): chuyến tham quan

A bus took us on a sightseeing tour of the city.

(Một chiếc xe buýt đã chở chúng tôi trong một chuyến tham quan thành phố.)


44.

pagoda /pəˈɡəʊdə/

(n): chùa

First, go to the pagoda.

(Đầu tiên, hãy đến chùa.)


45.

museum /mjuˈziːəm/

(n): bảo tàng

Next, go to the museum of Sa Huynh culture.

(Tiếp theo, đến bảo tàng văn hóa Sa Huỳnh.)


46.

presents /ˈprez.ənt/

(n): quà

Finally, go to Hoa Nhap Workshop to buy some presents.

(Cuối cùng, đến Xưởng Hoa Nhập để mua quà.)


SKILLS 1

47.

outdoor /ˈaʊtdɔː(r)/

(adj): ngoài trời

Why is his neighborhood great for outdoor activities?

(Tại sao khu phố của anh ấy là nơi tuyệt vời cho các hoạt động ngoài trời?)


48.

people /ˈpiːpl/

(n): người

What are the people in his neighborhood like?

(Những người trong khu phố của anh ấy như thế nào?)


49.

dislike /dɪsˈlaɪk/

(v): không thích

Do you dislike it?

(Bạn không thích nó?)


50.

suburbs /ˈsʌbɜːbs/

(n): ngoại thành

I live in the suburbs of Da Nang.

(Tôi ở ngoại thành Đà Nẵng.)


51.

food /fuːd/

(n): thức ăn

The people are friendly and the food any good.

(Người dân thân thiện và thức ăn ngon.)


SKILLS 2

52.

central /ˈsentrəl/

(adj): trung tâm

Vy lives in the central of Ho Chi Minh City.

(Vy sống ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh.)


53.

market /ˈmɑːkɪt/

(n): chợ

There is a big market near her house.

(Có một cái chợ lớn gần nhà cô ấy.)


54.

narrow /ˈnærəʊ/

(adj): chật hẹp

The streets are narrow.

(Đường phố chật hẹp.)


55.

far /fɑː(r)/

(adv): xa

The schools are far away.

(Các trường học ở rất xa.)


LOOKING BACK

56.

heavy /ˈhevi/

(adj): nặng

He labored up the hill with his heavy load.

(Anh lao động lên đồi với gánh nặng của mình.)


57.

large /lɑːdʒ/

(adj): lớn

We didn't expect such a large number of people to attend the concert.

(Chúng tôi không mong đợi một số lượng lớn người đến tham dự buổi hòa nhạc.)


PROJECT

 58.

map /mæp/

(n): bản đồ

We need a large-scale map showing all the footpaths that we can walk along.

(Chúng ta cần một bản đồ tỷ lệ lớn hiển thị tất cả các lối đi bộ mà chúng ta có thể đi bộ.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 Global Success

Tham Gia Group Dành Cho 2K13 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close