Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập.
UNIT 8: MY SCHOOL THINGS
(Đồ dùng học tập của tôi)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
Bài tiếp theo
Các cấu trúc hỏi, đáp, nói về việc ai đó có cái gì.
1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and tick. 5. Look, complete and read. 6. Let’s sing.
1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and number. 5. Read and match. 6. Let’s play.
1.Listen and repeat. 2. Listen and tick. 3. Let’s chant. 4. Read and match. 5. Let’s write. 6. Project.