Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 4 Global SuccessTừ vựng về các môn học. UNIT 7: OUR TIMETABLE (Thời khóa biểu của chúng mình) 1. 2. 3. History and geography /ˈhɪs.tər.i ænd dʒiˈɒɡ.rə.fi/ (n): môn Lịch sử và Địa lý She has history and geography on Friday. (Cô ấy có môn lịch sử và địa lý vào thứ Sáu.) 4. 5. (n): âm nhạc, môn Âm nhạc What kind of music do you often listen to? (Bạn thường nghe thể loại nhạc nào?) 6. (n): môn Khoa học Today we don’t have Science. (Hôm nay chúng mình không có môn Khoa học.) 7. (n): môn Tiếng Việt Do you like learning Vietnamese? (Bạn có thích học môn Tiếng Việt không?) 8. (n): môn học How many subjects do you have on Monday? ( Bạn có mấy môn học vào thứ Hai?)
|