Từ vựng về cơ sở vật chất trong trường học.
UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES
(Cơ sở vật chất của trường chúng mình)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
Bài tiếp theo
Hỏi – đáp về vị trí của trường học của ai đó. Hỏi - đáp về số lượng của các loại cơ sở vật chất trong trường học.
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Look, complete and read. Let’s play.
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Look, complete and read. Listen and tick. Let's sing.
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Read and complete. Let’s write. Project.