Từ vựng chủ đề đi cắm trại.
UNIT 20: AT SUMMER CAMP
(Ở khu cắm trại)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Bài tiếp theo
Hỏi – đáp về việc ai đó đang làm gì với thì Hiện tại tiếp diễn.
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and match. Look, complete and read. Let’s play.
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Look, complete and read. Let’s sing.
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Read and tick True or False. Let’s write. Project.
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: