Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 4 Global SuccessTừ vựng về những hoạt động thường ngày. UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES (Thời gian và những thói quen hằng ngày) 1. 2. 3. (v phr.): Đi học We go to school at 7. (Chúng tôi đến trường vào lúc 7 giờ.) 4. have breakfast /hæv/ /ˈbrɛkfəst/ (v phr.): Ăn sáng When do you have breakfast? (Bạn ăn sáng vào lúc nào?) 5. (v phr.): ăn trưa I often have lunch with my friends. (Tôi thường ăn trưa cùng bạn bè.) ![]() 6. 7. 8. 9. (v phr.): đi ra ngoài Please close the door as you go out. (Làm ơn đóng của lại khi bạn đi ra ngoài.)
|