Từ vựng về các địa điểm và các hoạt động.
UNIT 15: OUR FAMILY'S WEEKEND
(Cuối tuần của gia đình mình)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Bài tiếp theo
Hỏi – đáp về địa điểm mà ai đó đi vào một thời điểm nhất định. Hỏi – đáp về việc ai đó làm gì vào thời điểm nhất định.
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Look, complete and read. Let’s sing.
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and match. Look, complete and match. Let’s play.
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Read and tick True or False. Let’s write. Project.