Từ vựng về chủ đề nghề nghiệp.
UNIT 12: JOBS
(Nghề nghiệp)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
Bài tiếp theo
Hỏi – đáp về nghề nghiệp của ai đó. Hỏi – đáp về địa điểm làm việc của ai đó.
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick or cross. Look, complete and read. Let’s sing.
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Look, complete and read. Let’s play.
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Read and complete. Let’s write. Project.
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: