Tổng hợp từ vựng lớp 12 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 12Tổng hợp từ vựng lớp 12 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 12 đầy đủ cả năm học gồm cơ bản và nâng cao. UNIT 1. HOME LIFE [ĐỜI SỐNG GIA ĐÌNH] - biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học - caring /ˈkeərɪŋ/(a): chu đáo - join hands /dʒɔɪn/ /hændz/: cùng nhau - leftover /ˈleftəʊvə(r)/(n): thức ăn thừa - secure /sɪˈkjʊə(r)/(a): an toàn - willing /ˈwɪlɪŋ/(to do some thing ) (a):sẵn sàng làm gì đó - supportive /səˈpɔːtɪv/(of) (a): ủng hộ - close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/(a): quan hệ khăng khít - nurse /nə:s/(n): nữ y tá - possible /'pɔsəbl/(a): có khả năng - lab/læb/(n): phòng thí nghiệm - shift /∫ift/ (n): ca, kíp - generally /ˈdʒenrəli/(adv):nói chung - household /ˈhaʊshəʊld/ (a): trong gia đình;(n): hộ gia đình - running /ˈrʌnɪŋ/(n): sự quản lý;(a): đang chảy - responsibility /ri,spɔnsə'biləti/ (n): trách nhiệm - suitable /'su:təbl/ (a): thích hợp - rush /rʌ∫/(v): vội vã, đi gấp ;(n): sự vội vàng - by the time /baɪ/ /ðə/ /taɪm/: trước thời gian - however /haʊˈevə(r)/: tuy nhiên - dress/dres/ (v): mặc đồ - eel soup /iːl/ /suːp/(n): súp lươn - garbage /'gɑ:bidʒ/(n): rác - secondary /ˈsekəndri/ (n): trung học - pressure /'pre∫ə(r)/ (n): sức ép - attempt /ə'tempt/ (n): sự cố gắng;(v): cố gắng - mischievous /'mist∫ivəs/(a): tác hại - obedient /ə'bi:djənt/(a): ngoan ngoãn ⟹ obedience /ə'bi:djəns/ (n): sự vâng lời - share/∫eə/ (v): chia sẽ;(n): cổ phiếu - discuss /dis'kʌs/ (v): thảo luận - frankly /ˈfræŋkli/(adv): thẳng thắn - solution/sə'lu:∫n/ (n): giải pháp - safe /seif/ (a): an toàn - base /beis/(v): dựa vào;(n):chân đế - well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/ (a): có hạnh kiểm tốt - separately /'seprətli/ (adv): tách biệt nhau - relationship /ri'lei∫n∫ip/ (n): mối quan hệ - trick /trik/ (n): tr ̣bịp bợm - annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (a): làm khó chịu tức giận - decision /di'siʒn/(n): sự giải quyết - flight /flait/ (n): chuyến bay - sibship /'sib∫ip/ (n): anh chị em ruột - conclusion /kən'klu:ʒn/ (n): sự kết luận - assumed /ə'sju:md/ (a): làm ra vẻ ⟹ assume /ə'sju:m/ (v): cho rằng - driving test /ˈdraɪvɪŋ test/ (n): cuộc thi bằng lái - silence /ˈsaɪləns/ (n): sự im lặng - experiment /iks'periment/(n): cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm - unexpectedly /,ʌniks'pektidli/ (adv): bất ngờ - raise /reɪz/ (v): đỡ dậy - provide /prə'vaid/(v): cung cấp - thoroughly /ˈθʌrəli/ (a): hoàn toàn - graduate /ˈɡrædʒuət/(n): người có bằng cấp - military /'militri/ (n): quân đội - thereafter /ˌðeərˈɑːftə(r)/ (adv): sau đó - overseas /,ouvə'si:z/ (a): nước ngoài - serve /sə:v/ (v): phục vụ - discharge /dis't∫ɑ:dʒ/ (n): sự dỡ hàng - upon/ə'pɔn/ (prep): nhờ vào - couple /'kʌpl/ (n): cặp - settled/'setld/ (a): không thay đổi - overjoyed /,ouvə'dʒɔid/ (a):vui mừng khôn xiết - devote /di'vout/ (v): hiến dâng - phrase /freiz/(n): lối nói - candidate /ˈkændɪdət/(n): người xin việc - conscience /'kɔn∫ns/(n): lương tâm - rebellion /ri'beljən/ (n): cuộc nổi loạn - gesture /'dʒest∫ə/ (v): làm điệu bộ - judge /'dʒʌdʒ/(v): xét xử;(n): quan toà - embark /im'bɑ:k/(v): tham gia - legacy /'legəsi/(n): gia tài - encourage /in'kʌridʒ/(v): khuyến khích - value/ˈvæljuː/ (n): giá trị - respect /rɪˈspekt/ (n): sự tôn trọng - rule/ru:l/ (n): luật lệ - definitely (adv): dứt khoát /'definitli/ - offer /ˈɒfə(r)/(v): tặng - career /kə'riə/(n): sự nghiệp; (a): chuyên nghiệp - unconditional /,ʌnkən'di∫ənl/(a): tuyệt đối - divorce /di'vɔ:s/(v): ly dị - stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ (n): mẹ ghẻ - brief /briːf/(a): vắn tắt - marriage /ˈmærɪdʒ/(n): hơn nhân, lễ cưới - fatherhood /ˈfɑːðəhʊd/ (n): cương vị làm cha - consider /kən'sidə/ (v): nghĩ về ai/cái gì - privilege /'privəlidʒ/ (n): đặc quyền - entitlement /in'taitlmənt/ (n): quyền - worthy (n): nhân vật nổi bật\ ['wə:đi] - opportunity /,ɔpə'tju:niti/ (n): cơ hội - memory /'meməri/ (n): trí nhớ, kỷ niệm - devoted /di'voutid/(a): dâng cho - appreciate /ə'pri:∫ieit/(v): đánh giá cao - underestimate /,ʌndər'estimeit/(v): đánh giá thấp - effort (n): sự cố gắng\ ['efət] - recious /'pre∫əs/ (a): quý giá - cherish /'t∫eri∫/ (v): yêu thương - courage /'kʌridʒ/(n): sự can đảm - possess /pə'zes/(v): có - wonder /'wʌndə/(v): ngạc nhiên; (n):điều kỳ diệu
UNIT 2. CULTURAL DIVERSITY [TÌNH ĐA DẠNG VĂN HÓA] - attract /əˈtrækt/ (v): thu hút - contractual /kənˈtræktʃuəl/ (a): bằng khế ước - bride /braɪd/ (n): cô dâu - groom /ɡruːm/ (n): chú rễ - on the other hand : mặt khác - develop /di'veləp/ (v): phát triển - suppose /sə'pouz/ (v): cho là; tin rằng - precede /pri:'si:d/ (v): đến trước ,đi trước - to show the differences :để cho thấy rằng những cái khác - survey /'sə:vei/ (n): cuộc khảo sát - determine /di'tə:min/ (v): xác định ; quyết định - summary /'sʌməri/ (a):tóm tắt;(n):bảntómtắt - maintain /mein'tein/(v): duy trì - appearance /ə'piərəns/ (n): sự xuất hiện - confiding /kənˈfaɪdɪŋ/ (a): nhẹ dạ - in fact /fækt/: thật ra - majority /mə'dʒɔriti/ (n): tuổi thành niên;đa số - wise /waiz/(n): sáng suốt - confide /kən'faid/(v): kể (một bí mật); giao phó - reject /'ri:dʒekt/ (v): không chấp thuận;(n):vật bỏ đi - sacrifice /'sỉkrifais/(v): hy sinh;(n):vật hiến tế - significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/(adv): điều có ý nghĩa đặc biệt - obliged /ə'blɑidʒd/ (a): bắt buộc,cưỡng bức - demand /di'mɑ:nd/(v): đi hỏi; cần - counterpart /'kauntəpɑ:t/ (n): bản đối chiếu - attitude /ˈætɪtjuːd/ (n): quan điểm - concern /kən'sə:n/ (n): mối quan tâm - finding /ˈfaɪndɪŋ/ (n): sự khám phá - generation /,dʒenə'rei∫n/(n): thế hệ - even /'i:vn/ (adv): thậm chí; ngay cả - groceries /'grousəriz/ (n): hàng tạp phẩm - nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ (n): bệnh xá - income /ˈɪnkʌm/ (n): thu nhập - banquet /ˈbæŋkwɪt/(n): bữa ăn trọng thể - ancestor /ˈænsestə(r)/ (n): ông bà, tổ tiên - blessing /ˈblesɪŋ/(n): phúc lành - schedule /'∫edju:l; 'skedʒul/ (v): sắp xếp - altar /'ɔ:ltə/ (n): bàn thờ - ceremony /'seriməni/ (n): nghi lễ - newly /ˈnjuːli/ (adv): gần đây - envelop /in'veləp/ (n): bao / phong bì - exchange /iks't∫eindʒ/(v): trao đổi - process /'prouses/ (n): quá trnh - covering /ˈkʌvərɪŋ/(n): vật che phủ - conclusion /kən'klu:ʒn/ (n): phần cuối - meatball /'mi:tbɔ:l/ (n): thịt viên - wildlife /'waildlaif/ (n): hoang dã - conical /ˈkɒnɪkl/ (a): có hình nón - diverse /dai'və:s/ (a): thay đổi khác nhau - afford /ə'fɔ:d/ (v): có đủ sức - curriculum /kə'rikjuləm/ (n): chương trnh giảng dạy - object /əbˈdʒekt/(v): phản đối - behave /bi'heiv/ (v): đối xử - dramatically /drə'mỉtikəli/ (adv): đột ngột - solution /sə'lu:∫n/ (n): giải pháp - elderly /'eldəli/ (a): cao tuổi - approximately /ə'prɔksimitli/ (adv): độ chừng - overburden /,ouvə'bə:dn/ (v): đè nặng - strength /streŋθ/(n): sức mạnh - expect /iks'pekt/ (v): mong chờ - opinion /ə'piniən/(n): quan điểm - emotion /i'mou∫n/(n): cảm xúc - fear /fiə/ (n): sự sợ hãi - likely /ˈlaɪkli/ (a): có vẻ như/ có thể - familiar /fə'miljə/(a): quen thuộc - basically /'beisikəli/ (adv): về cơ bản - In the case /keɪs/: trong trường hợp - complicated /'kɔmplikeitid/ (a):phức tạp,rắc rối - require /ri'kwaiə/ (v): cần đến - patience /'pei∫ns/ (n): sự nhẫn nại - disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/(a): làm thất vọng - inability /,inə'biliti/ (n): sự bất lực - frustration /frʌs'trei∫n/ (n): tâm trạng thất vọng - absolutely /ˈæbsəluːtli/(adv): hoàn toàn - situation /,sit∫u'ei∫n/ (n): trạng thái; vị trí - impression /im'pre∫n/ (n): ấn tượng - spouse /spauz; spaus/ (n): vợ - advisory /əd'vaizəri/ (a): tư vấn - apologetic /ə,pɔlə'dʒetik/ (a): xin lỗi - critical /'kritikəl/(a): phê phán - convincing /kənˈvɪnsɪŋ/ (a): có sức thuyết phục - overcome /,ouvə'kʌm/ (v): vượt qua - combination /,kɔmbi'nei∫n/ (n): sự kết hợp - brunch /brʌnt∫/ (n): (từ lóng) bữa nửa buổi - tend /tend/ (v): có xu hướng/hướng đến - cereal /'siəriəl/ (n): ngũ cốc;(a):(thuộc) ngũ cốc - toast /toust/ (n): bánh mì nướng - muffin /'mʌfin/ (n): bánh nướng xốp - sausage /'sɔsidʒ/ (n): xúc xích - bacon /'beikən/ (n): thịt hông lợn muối xông khói - overwhelm /,ouvə'welm/ (v): tràn ngập - utensils /ju:'tensl/ (n): đồ dùng (trong nhà ) - outermost /'autəmoust/ (a): phía ngoài cùng - socially /'sou∫əli/ (adv): thuộc xă hội - basic /'beisik/ (a): cơ bản - society /sə'saiəti/ (n): xă hội - arrange /ə'reindʒ/ (v): sắp đặt - engagement /in'geidʒmənt/ (n): sự hứa hôn - consideration /kən,sidə'rei∫n/ (n): sự suy xét - primarily /'praimərəli/ (adv): chủ yếu - moreover /mɔ:'rouvə/ (adv): hơn nữa, ngoài ra, vả lại - illegal /i'li:gəl/ (a): bất hợp pháp - regardless of /ri'gɑ:dlis/ (adv): bất chấp - westernization /,westənai'zei∫n/ (n): sự Âu hoá - Eastern /'i:stən/ (a): thuộc về phương Đông - element /'elimənt/ (n): yếu tố - spiritual /'spirit∫uəl/ (a): (thuộc ) tinh thần - fortune /'fɔ:t∫u:n/ (n): vận may - teller /'telə/ (n): người kể chuyện - extensive /iks'tensiv/ (a): lớn về số lượng - consist of /kən'sist/: gồm có ⟹ consist in cốt ở, cốt tại, ở chỗ ⟹ consist with : phù hợp… - permission /pə'mi∫n/ (n): sự chấp nhận;giấy phép - attendance /ə'tendəns/ (n): số người dự - huge /hju:dʒ/ (a): đồ sộ - in former :trước đây - individual /,indi'vidjuəl/ (n): cá nhân - perform /pə'fɔ:m/ (v): cử hành (nghi lễ...) - equality /i:'kwɔliti/(n): sự b́ nh đẳng - measurement /'məʒəmənt/ (n): khuôn khổ - act /ækt/ (v): đóng(phim,kich..) - mistakenly /mis'teikənli/ (adv):một cách sai lầm - indeed /in'di:d/ (adv): thực vậy - communication /kə,mju:ni'kei∫n/ (n):giao tiếp - cultural /'kʌlt∫ərəl/(a): (thuộc) văn hoá - unavoidable /,ʌnə'vɔidəbl/(a): tất yếu - romance /rəʊˈmæns/ (a):sự lãng mạn - kindness /'kaindnis/ (n): lòng tốt - considerate /kən'sidərit/ (a): chu đáo - community /kə'mju:niti/ (n): cộng đồng - particularly /pə,tikju'lỉrəli/(adv):một cách đặc biệt
UNIT 3. WAYS OF SOCIALISING [NHỮNG CÁCH GIAO TIẾP TRONG XÃ HỘI] - apologize /ə'pɔlədʒaiz/ (v): xin lỗi - approach /ə'prout∫/ (v): tiếp cận - argument 'ɑ:gjumənt/ (n): sự tranh luận / - compliment /'kɔmplimənt/ (n): lời khen - decent /'di:snt/ (a): lịch sự - kidding /kɪdɪŋ/(n): đùa - marvellous /'mɑ:vələs/ (a): tuyệt diệu - attention /ə'ten∫n/ (n): sự chú ý - verbal /'və:bl/ (n): bằng lời nói - non-verbal: không bằng văn bản hay lời nói/ phi ngôn ngữ - probably /'prɔbəbli/ (adv): hầu như chắc chắn - wave/weɪv/(n): sự vẫy (tay) - raise /reiz/ (v): giơ lên - signal /'signəl/(a): nổi bật;(n): dấu hiệu - obvious /'ɒbviəs/ (a): hiển nhiên - appropriate /ə'proupriət/(a): thích hợp - choice /t∫ɔis/ (n): sự lựa chọn - nod /nɒd/ (v): cúi đầu/ gật đầu ⟹ nod off (v): ngủ - slightly /'slaitli/ (adv): nhỏ,mỏng manh - assistance /ə'sistəns/ (n): sự giúp đỡ - impolite /,impə'lait/ (a): bất lịch sự - social /'sou∫l/ (a): thuộc xă hội - informality /,infɔ:'mỉliti/ (n):điều thân mật - allow /ə'lau/ (v): cho phép ai - point /pɔint/ (v): chỉ trỏ - rude (a): vô lễ /ru:d/ - acceptable /ək'septəbl/ (a): có thể chấp nhận được - simply /'simpli/ (adv): giản dị - style /staɪl/(n): phong cách - handle /ˈhændl/ (v): đối xử / xử lý - reasonable /'ri:znəbl/ (a): hợp lý - separate /'seprət/ (a): riêng biệt - regulation /,regju'lei∫n/ (n): điều lệ - posture /'pɔst∫ə(r)/ (n): tư thế - relax /rɪˈlæks/(v): buông lỏng / thư giãn - shy /∫ai/ (a): e thẹn - lack /læk/(n):sự thiếu - movement /'mu:vmənt/ (n): sự cử động - tap /tæp/ (v): gõ - express /iks'pres/ (v): biểu lộ - slump /slʌmp/ (v): sụp xuống - carpet /'kɑ:pit/ (n): tấm thảm - rare /reə/ (a): hiếm thấy - lecturer /'lekt∫ərə/ (n): người diễn thuyết - response /ri'spɔns/ (n): câu trả lời - attentive /ə'tentiv/ (a): ân cần - dimension /di'men∫n/ (n): kích thước - reliance cậy /ri'laiəns/ (n): sự tin - entwine /in'twain/(v): ô m - signify /'signifai/ (v): có nghĩa là - estimate /'estimit - 'estimeit/(v):đánh giá - stimulating /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/(a): kích thích - distinct /dɪˈstɪŋkt/(a): khác biệt; dễ nhận - masked /mɑ:skt/ (a): che đậy; che mặt - avenue /ˈævənjuː/ (n): đại lộ - visual /'vi∫uəl/ (a): (thuộc) thị giác - orientation/,ɔ:rien'tei∫n/ (n):sự định hướng - positive /'pɔzətiv/ (a): rõ ràng; tích cực - contradict /,kɔntrə'dikt/ (v):mâu thuẫn;phủ nhận - disordered /dis'ɔ:dəd/(a): lộn xộn - dominate /'dɔmineit/ (v): chi phối;kiềm chế - stomach /'stʌmək/ (n): dạ dày;bụng dạ - desire /di'zaiə/ (n): khát khao;dục vọng - status /'steitəs/ (n): địa vị; thân phận - spatial /'spei∫l/(a): (thuộc) không gian - commonly /'kɔmənli/ (adv):thường thường;tầmthường - imitate /'imiteit/ (v): noi gương;bắt chước - verbalize /'və:bəlaiz/ (v): diễn đạt thành lời - adept /ˈædept/(n): người tinh thông;(a): tinh thông - customary /ˈkʌstəməri/ (a):theo phong tục thông thường - respectful /ri'spektfl/ (a): lễ phép;kính cẩn - applaud /ə'plɔ:d/ (v): vỗ tay;ca ngợi ⟹ applauder (n): người hay khen - prolonged /prəˈlɒŋd/ (a): kéo dài - affection /ə'fek∫n/ (n): yêu mến - encounter /in'kauntə/ (v): chạm trán - emphasis /'emfəsis/ (n): sự nhấn mạnh - dramatic /drəˈmætɪk/ (a): gây xúc động - quizzical /'kwizikl/ (a): thách đố - ambiguous /æmˈbɪɡjuəs/(a):lưỡng nghĩa;mơ hồ - mutual /'mju:tjuəl/(a): của nhau; lẫn nhau - explicit /iks'plisit/ (a): rơ ràng,dứt khoát - assure /ə'∫uə, ə'∫ɔ:/ (v): cam đoan - underlying /ˌʌndəˈlaɪɪŋ/ (a): nằm dưới - bias /'baiəs/ (n): dốc - seemingly /ˈsiːmɪŋli/(adv): có vẻ - subway /'sʌbwei/ (n): đường ngầm - pushing /pʊʃɪŋ/(n): dám làm
UNIT 4. SCHOOL EDUCATION SYSTEM [HỆ THỐNG GIÁO DỤC NHÀ TRƯỜNG] - GCSE: Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( General Certificate of Secondary Education) - compulsory /kəm'pʌlsəri/ (a): bắt buộc - certificate /sə'tifikit/ (n): giấy chứng nhận - nursery /'nə:sri/ (n): nhà trẻ - kindergarten /'kində,gɑ:tn/ (n): trường mẫu giáo - general education/ˈdʒenrəl/ /ˌedʒuˈkeɪʃn/ :giáo dục phổ thông - primary education /ˈpraɪməri/: giáo dục tiểu học - secondary education /ˈsekəndri/:giáo dục trung học - lower secondary school /ˈləʊə(r)/:trường trung học cơ sở - upper secondary school /ˈʌpə(r)/:trường trung học phổ thông - term /tə:m/ (n): học kỳ - academic /,ỉkə'demik/ (n): hội viên học viện - mid /mid/ (a): giữa - parallel /ˈpærəlel/(a): song song - state /steit/ (n): nhà nước - independent /,indi'pendənt/ (n): độc lập - fee /fi:/ (n): học phí - government /'gʌvnmənt/ (n): chính quyền - subject /'sʌbdʒekt/ (n): môn học - tearaway /'teərəwei/ (n): người vô trách nhiệm - methodical /məˈθɒdɪkl/(a): ngăn nắp - disruptive /dis'rʌptiv/ (a): phá vỡ - struggle /'strʌgl/ (n): sự đấu tranh - publish /'pʌbli∫/ (v): công bố - translate /trænsˈleɪt/ (v): biên dịch; hiểu - tragedy /ˈtrædʒədi/(n): bi kịch - commercially /kə'mə:∫əli/ (n):về thương mại - medicine /'medsn; 'medisn/ (n): y học - calculation /ˌkælkjuˈleɪʃn/ (n): sự tính toán - category /ˈkætəɡəri/ (n): loại - increasing /ɪnˈkriːs/ (a): tăng dần - juvenile /'dʒu:vənail/ (a): vị thành niên - delinquency /dɪˈlɪŋkwənsi/ (n): sự phạm tội - backyard /ˌbækˈjɑːd/ (n): sân sau - crucial /'kru:∫l/ (a): chủ yếu - equivalent /i'kwivələnt/ (a):tương đương - impressive /im'presiv/ (a):gây ấn tượng sâu sắc;hùng vĩ - whether /ˈweðə(r)/ : được hay không - essential /i'sen∫əl/ (a): quan trọng/ cần thiết - charge /t∫ɑ:dʒ/ (n): tiền thù lao - institute /'institju:t ;'institu:t/ (n): học viện - instance /'instəns/ (n): trường hợp;ví dụ - privilege /'privəlidʒ/ (n): đặc quyền - manufacture /ˌmænjuˈfæktʃə(r)/ (n):sự sản xuất - unaware /,ʌbə'weə/ (a): không biết - threshold /'re∫hould/ (n): ngưỡng cửa - acceptance /ək'septəns/ (n): sự chấp thuận - corporation /,kɔ:pə'rei∫n/ (n): tập đoàn - material /mə'tiəriəl/(a): vật chất;(n): vật liệu - within /wɪˈðɪn/: không quá - issue /'isju:/ (n): sự phát hành - drama /'drɑ:mə/ (n): kịch tính - literate /'litərit/ (a):có học;(n): người học thức - standardize (v): chuẩn hoá\['stỉndədaiz] - intermediate (a):trung cấp;trung gian\[,intə'mi:djət] - guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (v):bảo đảm ; (n)sự bảo hành - extracurricular /,ekstrəkə'rikjulə/ (a):ngoại khoá - associate /ə'sou∫iit/ (a): kết giao - investment /in'vestmənt/ (n): vớ n đầu tư - accredited /ə'kreditid/ (a): chính thức thừa nhận - ability /ə'biliti/ (n):tài năng;trí thông minh - publicize /'pəblisaiz/ (v): cơng khai - require /ri'kwaiə/ (v): quy định - evident /'evidənt/(a): hiển nhiên - discretion /dis'kre∫n/ (n): sự thận trọng
UNIT 5. HIGHER EDUCATION [GIÁO DỤC SAU TRUNG HỌC] - application form /ˌæplɪˈkeɪʃn/ /fɔːm/(n): đơn xin học ⟹ applicant /ˈæplɪkənt/ (n): người xin học - blame /bleɪm/(v): đỗ lỗi,chịu trách nhiệm - daunt /dɔːnt/ (v): àm nản chí - mate /meɪt/ (n): bạn bè - scary /ˈskeəri/ (v): sợ hãi - campus /ˈkæmpəs/ (n): khu sân bãi của trường - college /'kɔlidʒ/ (n): trường đại học - roommate/'rummeit/ (n): bạn chung phòng - notice /'noutis/ (v): chú ý, (n): thông cáo - midterm /'midtə:m/ (n): giữa năm học - graduate /ˈɡrædʒuət/(v): tốt nghiệp - amazing /əˈmeɪzɪŋ/(a): làm kinh ngạc - probably /ˈprɒbəbli/ (adv):hầu như chắc chắn - creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/(n): óc sáng tạo - knowledge /'nɔlidʒ/ (n): kiến thức - socially /sou∫əli/ (adv): dễ gần gũi - plenty /'plenti/ (n): sự có nhiều - appointment /ə'pɔintmənt/ (n): cuộc hẹn - experience/iks'piəriəns/ (n): kinh nghiệm - request /ri'kwest/ (n): lời yêu cầu - agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (a):(thuộc)nông nghiệp - tutorial /tju:'tɔ:riəl/ (a): (thuộc) gia sư - lecturer /'lekt∫ərə/ (n):giảng viên đại học - undergraduate course /ˌʌndəˈɡrædʒuət//kɔːs/ : khoá học đại học - surgery /'sə:dʒəri/ (n): khoa phẫu thuật - talented /ˈtæləntɪd/ (a): có tài - leader /'li:də/ (n): người lãnh đạo - prospective /prəs'pektiv/ (a): sắp tới - admission /əd'mi∫n/ (n): tiền nhập học - scientific /,saiən'tifik/ (a): (thuộc) khoa học - regret /ri'gret/ (v): hối tiếc - undergo /,ʌndə'gou/ (v): chịu đựng - establishment /is'tỉbli∫mənt/ (n) sự thành lập - evolve /i'vɔlv/ (v): tiến triển - decade /'dekeid/ (n): thập kỷ - tremendous /tri'mendəs/ (a): ghê gớm;to lớn - statistics /stə'tistiks/ (n): số liệu thống kê - scholar /'skɔlə/ (n): học giả - relatively /'relətivli/ (adv): tương đối;vừa phải - global /'gloubəl/ (a): toàn cầu - policy /'pɔləsi/ (n): đường lối/ chính sách - weakness /'wi:knis/ (n): nhược điểm - ability /ə'biliti/ (n): khả năng - strength/streŋθ/ (n): sức mạnh - aptitude /ˈæptɪtjuːd/(n): năng khiếu - counselor ˈkaʊnsələ(r)/ (n): cố vấn - self-sufficient /,self sə'fi∫ənt/ (a): tự phụ - workforce /'wə:k'fɔ:s/ (n):lực lượng lao động - emphasize /'emfəsaiz/ (v): nhấn mạnh - attainment /ə'teinmənt/ (n): sự đạt được - conduct /'kɔndʌkt/ (v): hướng dẫn;(n):hạnh kiểm - significant /sig'nifikənt/ (a): có ý nghĩa - rank /ræŋk/ (a): rậm rạp; (n): cấp - fluent /'flu:ənt/ (a): chính xác và dễ dàng - remarkable /ri'mɑ:kəbl/ (a): đáng chú ý
UNIT 6. FUTURE JOBS [VIỆC LÀM TƯƠG LAI] - accompany /ə'kʌmpəni/ (v): đi cùng,hộ tống - category /ˈkætəɡəri/ (n): hạng, loại - retail /'ri:teil/ (n): bán lẻ - shortcoming /ˈʃɔːtkʌmɪŋ/ (n): vành,mép - vacancy /ˈveɪkənsi/(n): vị trí, chức vụ bỏ trống - wholesale /'houlseil/ (n): bán buôn - stressful /'stresfl/ (a): gây ra căng thẳng - particularly /pəˈtɪkjələli/(adv):một cách đặc biệt - reduce /ri'dju:s/ (v): giảm bớt - pressure /'pre∫ə(r)/ (n): sức ép - possible /'pɔsəbl/ (a): có thể thực hiện được - candidate /ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ (n): người ứng cử - suitable /'su:təbl/ (a): phù hợp - previous /'pri:viəs/ (a): trước đó - employer /im'plɔiə/ (n): chủ - employee /ɪmˈplɔɪiː/(n): người làm công ⟹ employ /im'plɔi/ (v): thuê làm - relate /ri'leit/ (v): liên hệ - recommendation /,rekəmen'dei∫n/ (n):sự giới thiệu - prepare /pri'peə/ (v): chuẩn bị - neatly /'ni:tli/ (adv): gọn gàng,ngăn nắp - concentrate /'kɔnsntreit/ (v): tập trung - effort /'efət/ (n): sự cố gắng - admit /əd'mit/ (v): nhận vào - willing /ˈwɪlɪŋ/ (a): sẵn sàng - technical /ˈteknɪkl/ (a): thuộc về kỹ thuật - aspect of /ˈæspekt/ :khía cạnh chuyên môn của… - explain /iks'plein/ (v): giải thích - keenness /'ki:nnis/ (n): sự sắc bén - responsibility (n): trách nhiệm /ri,spɔnsə'biləti/ - proficiency /prə'fi∫nsi/ (n): sự thành thạo
UNIT 7. ECONOMIC REFORMS [NHỮNG CẢI CÁCH KINH TẾ] - commitment /kə'mitmənt/ (n): sự cam kết - dissolve /di'zɔlv/ (v): giải tán, giải thể - domestic /də'mestik/ (a): nội địa, trong nước - drug /drʌg/ (n): ma tuý,thuốc ngủ ⟹ drug-taker (n): người sử dụng ma tuý - eliminate /i'limineit/ (v): loại bỏ, loại trừ - enterprises law /ˈentəpraɪz/ /lɔː/: luật doanh nghiệp - ethnic minority /ˈeθnɪk/ /maɪˈnɒrəti/: người dân tộc thiểu số - eventually /i'vent∫uəli/ (adv): cuối cùng là - expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng - guideline /'gaidlain/ (n): nguyên tắc chỉ đạo - illegal /[i'li:gəl/ (a): bất hợp pháp - in ruins /ˈruːɪn/ : trong tnh trạng hư hại - inflation /in'flei∫n/ (n): lạm phát - inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n): dân cư - intervention /,intə'ven∫n/ (n): sự can thiệp - investment /in'vestmənt/ (n):sự đầu tư; vốn đầu tư - land law /lænd/ /lɔː/ :luật đất đai - legal ground /ˈliːɡl/ /ɡraʊnd/:cơ sở pháp lí - reaffirm /'ri:ə'fə:m/ (v): tái xác nhận - reform /ri'fɔ:m/ (v),(n): cải cách,cải tổ - renovation /,renə'vei∫n/ (n): sự đổi mới - sector /’sektə/ (n): khu vực - stagnant /ˈstæɡnənt/ (a): trì trệ - subsidy /'sʌbsidi/ (n): sự bao cấp - substantial /səbˈstænʃl/(a): lớn,đáng kể - promote /prə'mout/ (v): xúc tiến, thăng cấp - constantly /'kɔnstəntli/ (adv): luôn luôn; liên tục - congress (n): đại hội\['kɔngres] - aware /ə'weə/ (a): nhận thức về… - communist /'kɔmjunist/ (n): người cộng sản - restructure /,ri:'strʌkt∫ə/ (v): tái cơ cấu - dominate /'dɔmineit/(v): trội hơn, chế ngự - salary /ˈsæləri/ (n): tiền lương - production /prə'dʌk∫n/(n): sản xuất - namely /'neimli/ (adv): cụ thể là; ấy là - private /'praivit/ (a): riêng, tư, cá nhân - subsequent /'sʌbsikwənt/(a): xảy ra sau - train /trein/ (v): đào tạo;(n): xe lửa - achievement /ə't∫i:vmənt/ (n): thành tựu - gain /gein/ (v): giành được,(n): lợi ích - standard /ˈstændəd/ (n): tiêu chuẩn - officially /ə'fi∫əli]/ (adv): một cách chính thức - initiate /i'ni∫iit/ (v): khởi đầu, đề xướng - method /ˈmeθəd/ (n): phương pháp - include /in'klu:d/ (v): bao gồm, kể cả - insurance /in'∫uərəns/ (n): sự (tiền) bảo hiểm - equipment /i'kwipmənt/ (n): thiết bị - efficiently /i'fi∫əntli/ (adv):có hiệu quả, hiệu nghiệm - scholarship /'skɔlə∫ip/ (n):học bổng, sự uyên bác - export /'ekspɔ:t/(v),(n): xuất khẩu - import /ˈɪmpɔːt/ (n): nhập khẩu - overcome /ˌəʊvəˈkʌm/ (v): khắc phục, chiến thắng - recognize /'rekəgnaiz/ (v):công nhận, nhận ra - industry /'indəstri/ (n): công nghiệp - agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ (n): nông nghiệp - construction /kən'strʌk∫n/ (n): nghành xây dựng - fishery /'fi∫əri/ (n): nghề cá - forestry /'fɔristri/ (n): lâm nghiệp
UNIT 8. LIFE IN THE FUTURE [CUỘC SỐNG TƯƠNG LAI] - pessimistic /,pesi'mistik/ (a): bi quan - optimistic /,ɔpti'mistik/ (a): lạc quan - terrorist /terərist/(n): quân khủng bố - harmony /'hɑ:məni/ (n): sự hoà hợp - unexpected /,ʌniks'pektid/ (a): bất ngờ, gây ngạc nhiên - contribute /kən'tribju:t/ (v): đóng góp - incredible /in'kredəbl/ (a): không thể tin được - centenarian /,senti'neəriən/ (n): người sống trăm tuổi - eternal /i:'tə:nl/ (a): vĩnh cửu,bất diệt - eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/ (v): nhổ rễ;(a): bị tiêu huỷ - depression /di'pre∫n/ (n): sự suy yếu - instead of /in'sted/: thay cho,thay vì - micro-technology /ˈmaɪkrəʊ/ /tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ vi mô - destroy /di'strɔi/ (v): phá hoại,triệt phá - factor /ˈfæktə(r)/ (n): nhân tố - threaten /ˈθretn/ (v): đe doạ - dramatic /drəˈmætɪk/(a): gây xúc động - Jupiter /dʒu:pitə/ (n): sao Mộc - citizen / 'sitizn/(n): công dân - mushroom (n): nấm /’mʌ∫rum/ - curable /'kjuərəbl/ (a): chữa khỏi được - cancer /ˈkænsə(r)/ (n): bệnh ung thư - conflict /'kɔnflikt/ (n): sự xung đột - pattern /ˈpætn/ (n): gương mẫu, mẫu mực - diagnostic /,daiəg'nɔstik/(a): chẩn đoán - high-tech (a): sản xuất theo công nghệ cao - proper /'prɔpə/ (a): thích hợp - telecommunications /,telikə,mju:ni'kei∫nz/ (n):viễn thông - materialistic /mə,tiəriə'listik/(a):quá thiên về vật chất - labour-saving /'leibə,seiviŋ/(a):tiết kiệm sức lao động - violent /'vaiələnt/ (a):mạnh mẽ,hung bạo,dữ dội - Demographic /,di:mə'grỉfik/ (a):(thuộc)nhân khẩu học
UNIT 9. DESERTS [SA MẠC] - almost /'ɔ:lmoust/ (adv): hầu như, gần như - circle /ˈsɜːkl/ (n): đường tròn; (v): xoay quanh, lượn quanh - acacia /ə'kei∫ə/ (n): cây keo - aerial /'eəriəl/ (a): trên trời, trên không - antelope /ˈæntɪləʊp/ (n): nai sừng tầm - cactus /ˈkæktəs/ (n): cây xương rồng - camel /ˈkæml/ (n): lạc đà - colony /'kɔləni/ (n): thuộc địa, bầy, đàn - crest /krest/ (n): đỉnh, nóc, ngọn - dune /dju:n/ (n): cồn cát, đụn cát - expedition /,ekspi'di∫n/ (n): cuộc thám hiểm, cuộc thăm dò - gazelle /gə'zel/ (n): linh dương gazen - hummock /'hʌmək/ (n): đống - jackal /ˈdʒækl/ (n): chó hoang sa mạc - rainfall /ˈreɪnfɔːl/ (n): lượng mưa, trận mưa rào - slope /sloup/ (n): dốc, độ dốc - spinife (n): cỏ lá nhọn (úc) - stretch /stret∫/ (v): kéo dài, căng ra - tableland /ˈteɪbllænd/ (n): vùng cao nguyên - explore /iks'plɔ:/ (v): thám hiểm - branch /brɑːntʃ/ (n): nhánh(sông), ngả (đường), cành cây - lead /li:d/ (v): chỉ huy, dẫn đường - route /ru:t/ (n): tuyến đường; lộ trình, đường đi - grass /ɡrɑːs/ (n): cỏ,(v): trồng cỏ - corridor /'kɔridɔ:/ (n): hành lang - parallel /ˈpærəlel/ (a): song song, tương tự - eastward /'i:stwəd/ (a)(n): hướng đông - network /'netwə:k/ (n): mạng lưới, hệ thống - loose (a): lỏng,mềm (v): thả lỏng - wide /waid/ (a): rộng - survey /'sə:vei/ (v):quan sát, sự điều tra - aborigine /ˌæbəˈrɪdʒəni/ (n): thổ dân, thổ sản - steep /stiːp/ (n):(a): dốc - enormous /i'nɔ:məs/ (a): to lớn, khổng lồ - interpreter /in'tə:pritə/ (n):người phiên dịch - eucalyptus /ju:kə'liptəs/ (n): cây bạch đàn - frog /frɔg/ (n): con ếch - horse /hɔ:s/ (n): ngựa - crocodile /'krɔkədail/ (n): cá sấu - lizard /lizəd/ (n): con thằn lằn - goat /gout/ (n): con dê - rabbit /ˈræbɪt/ (n): con thỏ - sheep /∫i:p/ (n): con cừu - Walkman (n): máy cát-xét nhỏ - buffalo /'bʌfəlou/ (n): con trâu - cow /kau/ (n): bò cái - blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): mền, chăn - mosquito /məs'ki:tou/ (n): con muỗi - agent /'eidʒənt/ (n): tác nhân, đại lý - needle /ni:dl/ (n): kim, khu, lách qua - cause /kɔ:z/ (n): nguyn nhn,(v): gây ra - similar /'similə/(a):(n): giống nhau,tương tự - petroleum /pə'trouliəm/ (n): dầu mỏ - firewoo d /'faiəwud/(n): củi - plant /plɑːnt/ (n): thực vật - growth /ɡrəʊθ/ (n): sự phát triển, sự gia tăng
UNIT 10. ENDANGERED SPECIES [NHỮNG LOÀI ĐỘNG VẬT BỊ ĐE DỌA] - bared teeth (n): răng hở - be driven to the verge of… :bị đẩy đến bờ của….. - biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học - deforestation /di,fɔris'tei∫n/ (n): sự phá rừng - derive (from) /di'raiv/ (v): bắt nguồn từ - enact /ɪˈnækt/ (v): ban hành (đạo luật) - gorilla /gə'rilə/ (n): con khỉ đột - habitat /ˈhæbɪtæt/ (n):môi trường sống,chỗ ở (người) - leopard /'lepəd/ (n): con báo - parrot /ˈpærət/ (n): con vẹt - reserve /ri'zə:v/ (n): khu bảo tồn, (v): dự trữ - rhinoceros /rai'nɔsərəs/ (n): con tê giác - sociable /'sou∫əbl/ (a): dễ gần gũi, hoà đồng - urbanization /,ə:bənai'zei∫n/ (n): sự đô thị hoá - vulnerable /'vʌlnərəbl/ (a): dẽ bị tổn thương - wildlife /'waildlaif/ (n): động vật hoang dã - worm /wə:m/ (n): sâu, trùng - endanger /in'deindʒə(r)/ (v):gây nguy hiểm ⟹ danger /deindʒə/ (n):mối đe doạ, sự nguy hiểm - extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n): duyệt chủng - globe /gloub/ (n): quả cầu - damage /ˈdæmɪdʒ/ (v): gây tổn hại,(n): sự thiệt hại - contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v): làm bẩn, làm nhiễm (bệnh) - fertile /'fə:tail/ (a): màu mỡ - awareness /əˈweənəs/ (a): nhận thức về ai/cái gì - conservation /,kɔnsə:'vei∫n/ (n): sự bảo tồn - survive /sə'vaiv/ (v): sống sót; còn lại - develop /di'veləp/ (v): phát triển - essential /ɪˈsenʃl/ (a): cần thiết,chủ yếu, (n): yếu tố cần thiết - project /'prədʒekt/ (n): dự án, kế hoạch - fashionable /'fỉ∫nəbl/ (a): lịch sự, sang trọng - livelihood /'laivlihud/ (n): cách kiếm sống - numerous /'nju:mərəs/ (a): đông đảo - poach /pout∫/ (v): săn trộm, xâm phạm
UNIT 11 : BOOKS [SÁCH] -chew /t∫u:/ (v): nhai - digest /'daidʒest/ (v): tiêu hoá - fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (a): hấp dẫn,quyến rũ - personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ (n):tính cách,lịch thiệp - swallow /’swɔlou/(v): nuốt (n):ngụm - reunite /,ri:ju:'nait/ (v): đoàn tụ - taste /teist/ (v): nếm - unnoticed /,ʌn'noutist/ (a):không để ý thấy - wilderness /'wildənis/ (n): vùng hoang dã - literature /'litrət∫ə/ (n): văn học - advantage /əd'vɑ:ntidʒ/ (n): lợi thế - discovery /dis'kʌvəri/ (n): sự khám phá ra
UNIT 12 : WATER SPORTS [CÁC MÔN THỂ THAO DƯỚI NƯỚC] - canoeing /kəˈnuːɪŋ/(n): môn đi thuyền - cap /kæp/ (n): mũ lưỡi trai - eject /i:'dʒekt/ (v): tống ra - foul /faul/ (n): phạm luật,sai sót - scuba-diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: lặn có bình khí - synchronized swimming /ˈsɪŋkrənaɪz/:bơi nghệ thuật - tie /taɪ/ = drawn /drɔːn/ (n): trận hoà - vertical /ˈvɜːtɪkl/ (a): phương thẳng đứng - windsurfing (n): môn lướt ván buồn - water polo (n): môn bóng nước - cross-bar (n): xà ngang - goalie = goalkeeper /ˈɡəʊlkiːpə(r)/ (n): thủ môn - sprint /sprɪnt/ (v): chạy hết tốc lực - defensive /di'fensiv/ (a): để phòng thủ - penalize = penalise /ˈpiːnəlaɪz/ (v): phạt - overtime /ˈəʊvətaɪm/ (n): giờ làm thêm,(a): quá giờ - referee /,refə'ri:/ (n): trọng tài - commit /kə'mit/ (v): vi phạm - sail /seil/ (n): buồm,(v): lướt - bend /bend/ (v): cúi xuống - set /set/ (v): lặn - conduct /kənˈdʌkt/ (v):hướng dẫn - postman /ˈpəʊstmən/ (n): người đưa thư - castle /'kɑ:sl/ (n): lâu đài
UNIT 13 : THE 22nd SEAGAMES [THẾ VẬN HỘI ĐÔNG NAM Á LẦN THỨ 22] - clear /klɪə(r)/ (v): nhảy qua - composed /kəm'pouz/ (a): gồm có; bao gồm - countryman /'kʌntrimən/ (n): người đồng hương - deal /diːl/ (n): sự thoả thuận - enthusiast /in'ju:ziỉst/ (n): người say mê - defend /di'fend/ (v): bảo vệ - milkmaid /'milkmeid/ (n): cô gái vắt sữa - outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (a): xuất sắc, nổi bật - overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a): lớn,vĩ đại - podium /'poudiəm/ (n): bục danh dự - pole vaulting /pəʊl/ /ˈvɔːltɪŋ/ (n): nhảy sào - precision /pri'siʒn/ (n): độ chính xác - rival /'raivəl/ (n): đối thủ - scoreboard /ˈskɔːbɔːd/ (n): bảng điểm - title /'taitl/ (n): danh hiệu, tư cách, đầu đề - spirit /ˈspɪrɪt/ (n): tinh thần - peace /pi:s/ (n): hoà bình - solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/ (n): đoàn kết - co-operation /kou,ɔpə'rei∫n/ (n): sự hợp tác - development /di'veləpmənt/ (n):phát triển - wrestling /ˈreslɪŋ/ (n): môn đấu vật - basketball /'bɑ:skitbɔ:l/ (n): bóng rổ - volleyball /'vɔlibɔ:l/ (n): bóng chuyền - badminton /ˈbædmɪntən/ (n): cầu lông - body-building (n): thể dục thể hình - athlete /ˈæθliːt/ (n): lực sĩ,vận động viên - energetic /,enə'dʒetik/ (a): mạnh mẽ - propose /prə'pouz/ (v): đề nghị - rank /ræŋk/ (v): xếp vị trí - host /həʊst/ (v): tổ chức, (n): chủ nhà - pullover /pulouvə/ = jersey /'dʒə:zi/(n):áo len chui đầu - disease /di'zi:z/ (n): căn bệnh - acknowledge /ək'nɔlidʒ/ (v): thừa nhận - improve /im'pru:v/ (v): cải tiến, cải thiện
UNIT 14 : INTERNATIONAL ORGANIZATIONS [CÁC TỔ CHỨC QUỐC TẾ] - appalled (a): bị choáng - appeal /ə'pi:l/ (v): kêu gọi - dedicated /'dedikeitid/ (a): tận tụy,cống hiến - disaster-stricken /dɪˈzɑːstə(r) - /ˈstrɪkən/(a): bị thiên tai tàn phá - epidemic /,epi'demik/(n): bệnh dịch - hesitation /,hezi'tei∫n/ (n): sự do dự - initiate /ɪˈnɪʃieɪt/(v): khởi đầu - tsunami /tsu'na:mi/(n): sóng thần - wash (away) (v): quét sạch - wounded /'wu:ndid/ (a): bị thương - soldier /'souldʒə/ (n): người lính - delegate /ˈdelɪɡət/(n): người đại diện - convention /kən'ven∫n/ (n): hiệp định - federation /,fedə'rei∫n/ (n): liên đoàn - emergency /i'mə:dʒensi/ (n): sự khẩn cấp - temporary /'temprəri/ (a):tạm thời,lâm thời - headquarters /'hed'kwɔ:təz/ (HQ) (n): sở chỉ huy - colleague /kɔ'li:g/ (n): bạn đồng nghiệp - livelihood /'laivlihud/ (n): cách kiếm sống - arrest /ə'rest/ (v): bắt giữ - aim /eim/ (v): nhắm/ đề ra mục tiêu - relief /ri'li:f/ (n): sự trợ giúp - comprise /kəm'praiz/ (v): gồm có, bao gồm - impartial /im'pɑ:∫əl/ (a): công bằng, vô tư - neutral /'nju:trəl/ (n): nước trung lập - relieve /ri'li:v/ (v): an ủi - peacetime /'pi:staim/(n): thời bìnhh - agency /'eidʒənsi/(n): cơ quan, tác dụng - stand for :là chữ viết tắt của cái gì.., tha thứ - stand in :đại diện cho - objective /ɔb'dʒektiv/ (a): (thuộc) mục tiêu - potential /pə'ten∫l/ (a): (n): tiềm năng - advocate /ˈædvəkeɪt/ (v): biện hộ
UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY [PHỤ NỮ TRONG XÃ HỘI] - age of enlightenment /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt / :thời đại khai sáng - child-bearing /'t∫aild,beərɪŋ/ (n): việc sinh con - deep-seated /di:p'si:tid/(a): ăn sâu, lâu đời - discriminate /dis'krimineit/(v): phân biệt đối xử - home-making (n): công việc nội trợ - intellectual /,inti'lektjuəl/ (a): (thuộc) trí tuệ - involvement /in'vɔlvmənt/(n): sự tham gia - look down upon /lʊk - daʊn - əˈpɒn/ :coi thường,khinh rẻ - lose contact with /luːz -ˈkɒntækt - /wɪð /: mất liên lạc với - lose one's temper /ˈtempə(r)/: nổi giận, cáu - neglect /ni'glekt/ (v): sao lãng, bỏ bê - nonsense /'nɔnsəns/ (n): lời nói vô lư - philosopher /fi'lɔsəfə(r)/ (n): nhà triết học - pioneer /,paiə'niə(r)/(n): người tiên phong - rear /riə/ (v): nuôi dưỡng - rubbish /'rʌbi∫/ (n): chuyện nhảm nhí, rác rưởi - struggle /'strʌgl/ (n): (v): sự đấu tranh - role /roul/ (n): vai trò - limit /'limit/ (v), (n): giới hạn, hạn chế - throughout /θruːˈaʊt/ : suốt - civilization /,sivəlai'zei∫n/(n): nền văn minh - doubt /daut/ (n), (v): nghi ngờ - legal /'li:gəl/ (a): hợp pháp - control /kən'troul/(v): có quyền hành - deny / di'nai /(v): phủ nhận - argue /'ɑ:gju:/ (v): cãi nhau;tranh cãi - vote /vout/ (v): bầu,bỏ phiếu,biểu quyết - accord /ə'kɔ:d/ (v): chấp nhận - prohibit /prə'hibit/ (v): ngăn cấm
UNIT 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS [HIỆP HỘI CÁC QUỐC GIA ĐÔNG NAM Á] - accelerate /ək'seləreit/ (v): thúc đẩy,đẩy nhanh - Buddhism /'budizm/(n): đạo Phật - Catholicism /kə'ɔlisizm/(n): đạo Thiên chúa - christianity/ˌkrɪstiˈænəti/(n): đạo Cơ- đốc - Islam /iz'lɑ:m; 'islɑ:m/ (n): đạo Hồi - justice /'dʒʌstis/ (n): sự công bằng - currency /'kʌrənsi/ (n): đơn vị tiền tệ - diverse (a):gồm nhiều loại khác nhau - forge /fɔ:dʒ/ (v): tạo dựng - namely /ˈneɪmli/ (adv): cụ thể là; ấy là - realization /,riəlai'zei∫n/ (n): sự thực hiện - series /'siəri:z/ (n): loạt,chuỗi - socio-economic (a): thuộc kinh tế xã hội - stability /stə'biləti/ (n): sự ổn định - thus /đʌs/: như vậy, như thế - integration /,inti'grei∫n/(n): sự hoà nhập,hội nhập - culture /'kʌlt∫ə/ (n): văn hoá - average /ˈævərɪdʒ/ (n): trung bình - adopt /əˈdɒpt/ (v): kế tục, chấp nhận, thông qua - vision /'viʒn/(n): tầm nhìn rộng - lead /li:d/ (v): lãnh đạo - enterprise /'entəpraiz/ (n):công trình, sự nghiệp - GDP ( Gross Domestic Product) : tổng sản lượng nội địa xemloigiai.com |