Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 1 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 1: Out of your comfort zone Tiếng Anh 9 English Discovery I. VOCABULARY 1. (n) vùng an toàn Trying new activities helps us step out of our comfort zone and grow. (Thử những hoạt động mới giúp chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn và phát triển.) 2. (v) sợ hãi I'm a bit afraid of speaking in front of large groups. (Tôi hơi sợ nói trước đám đông.) ![]() 3. (adj) bực mình I felt annoyed when my little brother kept interrupting my study time. (Tôi cảm thấy bực mình khi em trai cứ làm gián đoạn giờ học của tôi.) ![]() 4. (adj) quyết tâm She is determined to improve her grades this year. (Cô ấy quyết tâm cải thiện điểm số năm nay.) ![]() 5. (adj) khổ sở The rainy weather made our picnic day quite miserable. (Thời tiết mưa gió khiến ngày dã ngoại của chúng tôi khá khổ sở.) ![]() 6. (adj) lo lắng, bất an I felt uneasy about walking home alone in the dark. (Tôi cảm thấy lo lắng khi phải đi bộ về nhà một mình trong bóng tối.) 7. (adj) thất vọng I was disappointed when I didn't make the school soccer team. (Tôi đã thất vọng khi không được chọn vào đội bóng đá của trường.) ![]() 8. (adj) thư giãn I feel more relaxed after doing some yoga exercises. (Tôi cảm thấy thư giãn hơn sau khi tập một số bài tập yoga.) ![]() 9. (phr.v) đứng trên Be careful not to stand on any fragile objects during the science experiment. (Hãy cẩn thận đừng đứng lên bất kỳ vật dụng dễ vỡ nào trong thí nghiệm khoa học.) ![]() 10. (phr.v) thoát khỏi I need to get out of the habit of procrastinating on my homework. (Tôi cần thoát khỏi thói quen trì hoãn làm bài tập về nhà.) 11. (n) thách thức Learning a new language can be a fun challenge. (Học một ngôn ngữ mới có thể là một thách thức thú vị.) ![]() 12. give an opinion /ɡɪv ən əˈpɪnjən/ (v) đưa ra ý kiến In class discussions, we're encouraged to give our opinions on different topics. (Trong các cuộc thảo luận trong lớp, chúng tôi được khuyến khích đưa ra ý kiến về các chủ đề khác nhau.) ![]() 13. have an adventure /hæv ən ədˈventʃər/ (v) trải qua một cuộc phiêu lưu We plan to have an adventure exploring the nearby forest this weekend. (Chúng tôi dự định trải qua một cuộc phiêu lưu khám phá khu rừng gần đây vào cuối tuần này.) 14. (phr.v) thức dậy I usually get up at 7 AM on school days. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng vào những ngày đi học.) ![]() 15. get a buzz (out of) /ɡet ə bʌz aʊt əv/ (phr.v) cảm thấy phấn khích, hào hứng I get a buzz out of solving difficult math problems. (Tôi cảm thấy phấn khích khi giải được các bài toán khó.) ![]() 16. boost confidence /buːst ˈkɒnfɪdəns/ (v) tăng sự tự tin Participating in school plays helps to boost confidence in public speaking. (Tham gia các vở kịch ở trường giúp tăng sự tự tin khi nói trước công chúng.) 17. (v) lắng nghe và chấp nhận (ý kiến, lời khuyên) I'll take on board your suggestions for improving my essay. (Tôi sẽ lắng nghe và chấp nhận những gợi ý của bạn để cải thiện bài luận của mình.) ![]() 18. (v) lập kế hoạch Let's make a plan for our group project this weekend. (Hãy lập kế hoạch cho dự án nhóm của chúng ta vào cuối tuần này.) ![]() 19. give something a go /ɡɪv ˈsʌmθɪŋ ə ɡəʊ/ (phr.v) thử làm gì đó I decided to give chess a go even though I've never played before. (Tôi quyết định thử chơi cờ vua mặc dù tôi chưa từng chơi trước đây.) ![]() 20. (n) tung hứng Learning juggling has improved my hand-eye coordination. (Học tung hứng đã cải thiện sự phối hợp giữa tay và mắt của tôi.) ![]() II. GRAMMAR 21. (adj) táo bạo, dũng cảm My daring friend always wants to try the most thrilling rides at the amusement park. (Người bạn táo bạo của tôi luôn muốn thử những trò chơi hồi hộp nhất ở công viên giải trí.) 22. nothing at all /ˈnʌθɪŋ æt ɔːl/ (n) không có gì cả I searched everywhere but found nothing at all that could help with my project. (Tôi tìm kiếm khắp nơi nhưng không tìm thấy gì cả có thể giúp cho dự án của mình.) 23. (adj) thích phiêu lưu My adventurous cousin loves to travel to remote places around the world. (Người anh họ thích phiêu lưu của tôi thích đi du lịch đến những nơi hẻo lánh trên thế giới.) ![]() 24. (v) leo lên (đồi, núi) We plan to hike up the mountain early in the morning to see the sunrise. (Chúng tôi dự định leo lên núi vào sáng sớm để ngắm bình minh.) ![]() 25. (n) điểm đến Our destination for the school trip is a famous science museum in the city. (Điểm đến cho chuyến đi của trường là một bảo tàng khoa học nổi tiếng trong thành phố.) 26. (v) quyết định We need to decide on a topic for our group presentation by next week. (Chúng ta cần quyết định chủ đề cho bài thuyết trình nhóm trước tuần sau.) 27. (v) bị mắc kẹt trong We got stuck in heavy traffic on our way to the airport. (Chúng tôi bị mắc kẹt trong tình trạng giao thông ùn tắc trên đường đến sân bay.) ![]() 28. (adj) không chuẩn bị I felt unprepared for the surprise quiz in math class yesterday. (Tôi cảm thấy không chuẩn bị cho bài kiểm tra đột xuất trong lớp toán hôm qua.) 29. (n) cách, đường Can you show me the way to the school library? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến thư viện trường không?) ![]() 30. (adv) một cách khôn ngoan We should spend our free time wisely by doing both fun and educational activities. (Chúng ta nên sử dụng thời gian rảnh một cách khôn ngoan bằng cách làm cả những hoạt động vui chơi và giáo dục.) 31. daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n) thói quen hàng ngày My daily routine includes waking up early, having breakfast, and going to school. (Thói quen hàng ngày của tôi bao gồm thức dậy sớm, ăn sáng và đi học.) III. READING AND VOCABULARY 32. (v) nhận dạng, xác định Can you identify the different types of clouds in this picture? (Bạn có thể xác định các loại mây khác nhau trong bức ảnh này không?) 33. (v) hòa nhập Starting at a new school can be challenging, but fitting in becomes easier over time. (Bắt đầu học ở một trường mới có thể là thách thức, nhưng việc hòa nhập sẽ trở nên dễ dàng hơn theo thời gian.) 34. transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ (n) phương tiện giao thông Public transportation like buses and trains helps reduce traffic in big cities. (Phương tiện giao thông công cộng như xe buýt và tàu hỏa giúp giảm tắc nghẽn giao thông ở các thành phố lớn.) ![]() 35. (adj) xanh tốt, sum suê The lush gardens around our school make it a beautiful place to study. (Những khu vườn xanh tốt xung quanh trường làm cho nó trở thành một nơi học tập tuyệt đẹp.) ![]() 36. (adj) quá sức, choáng ngợp The amount of information in the history textbook can be overwhelming at first. (Lượng thông tin trong sách giáo khoa lịch sử có thể khiến người ta choáng ngợp lúc đầu.) ![]() 37. (adj) hỗn loạn The school cafeteria can be quite chaotic during lunch rush hour. (Căng tin trường học có thể khá hỗn loạn trong giờ ăn trưa đông đúc.) ![]() 38. street photography /striːt fəˈtɒɡrəfi/ (n) nhiếp ảnh đường phố My older sister enjoys street photography and captures interesting moments of city life. (Chị gái tôi thích nhiếp ảnh đường phố và chụp những khoảnh khắc thú vị của cuộc sống đô thị.) ![]() 39. (v) đấu tranh, vật lộn Many students struggle with difficult math problems, but practice helps improve skills. (Nhiều học sinh vật lộn với các bài toán khó, nhưng luyện tập giúp cải thiện kỹ năng.) ![]() 40. (n) sự đơn giản The simplicity of the science experiment made it easy for everyone to understand. (Sự đơn giản của thí nghiệm khoa học khiến mọi người dễ hiểu.) ![]() IV. GRAMMAR 41. (adj) mập mạp, tròn trĩnh My little cousin has chubby cheeks that everyone loves to pinch. (Em họ nhỏ của tôi có đôi má mập mạp mà mọi người đều thích véo.) ![]() 42. (v) tập trung It's important to concentrate on your studies during exam preparation. (Điều quan trọng là phải tập trung vào việc học trong thời gian chuẩn bị thi.) ![]() 43. (adj) nhẹ nhàng, dịu dàng The teacher's gentle approach helps students feel comfortable asking questions. (Cách tiếp cận nhẹ nhàng của giáo viên giúp học sinh cảm thấy thoải mái khi đặt câu hỏi.) ![]() 44. (n) áo khoác Wearing a coat in cold weather is a sensible choice to stay healthy. (Mặc áo khoác trong thời tiết lạnh là một lựa chọn hợp lý để giữ gìn sức khỏe.) ![]() 45. (adj) đúng giờ Being punctual for class shows respect for your teachers and classmates. (Đến lớp đúng giờ thể hiện sự tôn trọng đối với giáo viên và bạn học.) 46. (n,v) nhãn, gắn nhãn We need to label our science project diagrams clearly for the presentation. (Chúng ta cần gắn nhãn rõ ràng cho các sơ đồ dự án khoa học để thuyết trình.) 47. (adj) cao The tall trees in the school yard provide nice shade during sunny days. (Những cây cao trong sân trường tạo bóng mát đẹp trong những ngày nắng.) 48. (n) thách thức Learning a new language can be a challenge, but it's also very rewarding. (Học một ngôn ngữ mới có thể là một thách thức, nhưng nó cũng rất bổ ích.) ![]() V. LISTENING AND VOCABULARY 49. (adj) có tổ chức Being organized helps me manage my homework and extracurricular activities better. (Có tổ chức giúp tôi quản lý bài tập về nhà và các hoạt động ngoại khóa tốt hơn.) ![]() 50. (adj) hợp lý, thông minh Bringing an umbrella when the weather forecast predicts rain is a sensible decision. (Mang theo ô khi dự báo thời tiết dự đoán có mưa là một quyết định hợp lý.) ![]() 51. (adv) đúng giờ It's important to arrive on time for school to avoid missing any important information. (Việc đến trường đúng giờ là quan trọng để tránh bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.) 52. (adv) ban đầu Initially, I found algebra difficult, but with practice, it became easier to understand. (Ban đầu, tôi thấy đại số khó, nhưng với việc luyện tập, nó trở nên dễ hiểu hơn.) VI. SPEAKING 53. give somebody a hand /gɪv ˈsʌmbədi ə hænd/ (phr.v) giúp đỡ ai đó I decided to give my classmate a hand with his science project as he was struggling. (Tôi quyết định giúp đỡ bạn cùng lớp với dự án khoa học của cậu ấy vì cậu ấy đang gặp khó khăn.) ![]() 54. (phr.v) tìm kiếm We need to look for more information about rainforests for our geography assignment. (Chúng ta cần tìm kiếm thêm thông tin về rừng mưa nhiệt đới cho bài tập địa lý.) ![]() VII. WRITING 55. (adj) cá nhân, riêng tư I keep my personal diary in a secret place. (Tôi giữ nhật ký cá nhân của mình ở một nơi bí mật.) 56. (v) ngáp Students often yawn when they are tired or bored in class. (Học sinh thường ngáp khi họ mệt mỏi hoặc chán trong lớp học.) ![]() 57. (v) hét, la hét The children scream with excitement on the roller coaster. (Bọn trẻ la hét vì phấn khích trên tàu lượn siêu tốc.) ![]() 58. (n,v) kinh nghiệm; trải nghiệm My grandfather has a lot of experience in gardening. (Ông tôi có nhiều kinh nghiệm trong việc làm vườn.) 59. (adv) dần dần, từ từ The leaves gradually change color in autumn. (Lá cây dần dần thay đổi màu sắc vào mùa thu.) 60. (n) người hướng dẫn, giáo viên Our swimming instructor teaches us new techniques every week. (Người hướng dẫn bơi lội dạy chúng tôi các kỹ thuật mới mỗi tuần.) ![]()
|