5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It's + động từ đuôi -ing. (Là + động từ đuôi -ing.)
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
1. It’s swimming. (Nó là hát.)
2. It’s singing. (Nó là bơi.)
3. I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
4. I like painting. (Tôi thích tô tranh.)