2. Listen and write one or two word answers.
(Nghe và viết câu trả lời gồm một hoặc hai từ.)
a. - Can you tell me how to get to the Hồ Chí Minh (1) Mausoleum?
(- Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh (1) không?)
- Yes. Go straight. It's on the left.
(- Vâng. Đi thẳng. Nó ở bên trái.)
b. The Hồ Chí Minh Mausoleum is a place to remember the (2) national hero, President Hồ Chí Minh.
(Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh là nơi tưởng nhớ người anh hùng dân tộc (2), Chủ tịch Hồ Chí Minh.)
c. I visited the Vietnam National (3) Museum of History with my parents. The History Museum in Hà Nội is open (4) all day of the week, except on the first Monday of the month.
(Tôi đã đến thăm Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Việt Nam (3) với bố mẹ tôi. Bảo tàng Lịch sử ở Hà Nội mở cửa (4) tất cả các ngày trong tuần, trừ thứ Hai đầu tiên của tháng.)
d. We went to Hà Nội (5) on holiday last summer. We went there (6) by plane.
(Chúng tôi đã đến Hà Nội (5) vào kỳ nghỉ hè năm ngoái. Chúng tôi đã đến đó (6) bằng máy bay.)
We departed at (7) 6:30 a.m. af Tân Sơn Nhất airport.
(Chúng tôi khởi hành lúc (7) 6:30 sáng tại sân bay Tân Sơn Nhất.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Café (n): Quán cà phê
Sports center (n): Trung tâm thể thao
Market (n): Chợ
Playground (n): Sân chơi
Shopping mall (n): Trung tâm thương mại
Swimming pool (n): Bể bơi
Movie theater (n): Rạp phim
Skatepark (n): Sân trượt
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Café (n): Quán cà phê
Sports center (n): Trung tâm thể thao
Market (n): Chợ
Playground (n): Sân chơi
Shopping mall (n): Trung tâm thương mại
Swimming pool (n): Bể bơi
Movie theater (n): Rạp phim
Skatepark (n): Sân trượt
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Scientist (n): Nhà khoa học
Tourist (n): Khách du lịch
Jungle (n): Rừng rậm
Cave (n): Hang động
River (n): Dòng sông
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Lake (n): Hồ
Mountain (n): Núi
Waterfall (n): Thác nước
Ocean (n): Đại dương/ Biển
Wide (adj): Rộng
Deep (adj): Sâu
High (adj): Cao
Island (n): Đảo
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Lake (n): Hồ
Mountain (n): Núi
Waterfall (n): Thác nước
Ocean (n): Đại dương/ Biển
Wide (adj): Rộng
Deep (adj): Sâu
High (adj): Cao
Island (n): Đảo
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
World (n): Thế giới
Dark (n): Bóng tối
Restaurant (n): Nhà hàng
Floor (n): Tầng/ Nền nhà
Building (n): Tòa nhà.
1. Listen anh point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Mountain (n): núi
Lake (n): hồ
River (n): sông
Beach (n): biển
Ocean (n): đại dương
Forest (n): rừng
2. Play the game “Slow motion”.
(Chơi trò chơi “chuyển động chậm”.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
places (n): địa điểm
city centre (n): trung tâm thành phố
funfair (n): lễ hội vui chơi
shopping centre (n): trung tâm mua sắm
stadium (n): sân vận động
bank (n): ngân hàng
post office (n): bưu điện
I'm visiting a new city. I'd like to go around to see places.
(Tôi đang đến thăm một thành phố mới. Tôi muốn đi xung quanh để xem các địa điểm.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại)
a famous poet: một nhà thơ nổi tiếng
respect: sự tôn trọng
national: quốc gia
Uncle Hồ: Bác Hồ
leader: lãnh đạo
museum: bảo tàng
mausoleum: lăng mộ
We are visiting the Vietnam National Museum of History.
(Chúng tôi đang đến thăm Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Việt Nam.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
temple (n): đền
gate (n): cổng
courtyard (n): sân
Temple of Literature - Imperial Academy (n): Văn miếu Quốc Tử Giám
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
pagoda (n): chùa
cave (n): hang
temple (n): đền
hill (n): đồi
castle (n): lâu đài
stream (n): suối
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Big Ben Tower: Tháp Big Ben
Paris: nước Pháp
Eiffel Tower: tháp Eiffel
London: nước Anh
Statue of Liberty: Tượng Nữ thần Tự do
We're traveling around the world.
(Chúng tôi đang đi du lịch vòng quanh thế giới.)
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
1. Listen and circle. Then say the sentences aloud.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó đọc to câu văn.)
1. The picture is ______ the bookcase.
a. beside
b. under
c. above
2. The crayons are ______ the notebook.
a. above
b. beside
c. under
2. Complete the words.
(Hoàn thành từ.)
1. I was at the t _ _ _ _ _ _ yesterday.
2. We were at the f _ _ _ _ _ _ last weekend.
3. My brother and I played c _ _ _ _ yesterday afternoon.
4. What did you do in the a _ _ _ _ _ _ _ _?
2. Label the pictures.
(Dán nhãn cho bức tranh.)
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Listen and number. Then write.
(Lắng nghe và điền số. Sau đó viết.)
1. Find the words and circle.
(Tìm từ và khoanh tròn.)