1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
cooking (nấu ăn)
eyes (đôi mắt)
hobby (sở thích)
old (tuổi/già)
1. How are you? (Bạn khỏe không?)
2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
3. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
4. Open your eyes! (Hãy mở mắt ra!)
5. I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)