1. Looking, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1.
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: It’s singing. (Đó là ca hát.)
2.
A:What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: It’s painting. (Đó là vẽ tranh.)
3.
A:What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
4.
A:What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like running. (Tôi thích chạy.)