1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1.bookcase: giá sách
2. vase: bình hoa
3. toothpaste: thuốc đánh răng
4. rug: cái thảm
5. toothbrush: bàn chải đánh răng
6. mirror: gương
7. shampoo: dầu gội
8. soap: xà phòng
9. towel: khăn
10. pillow: gối
11. chopsticks: đũa
12. dish: đĩa
Các bài tập cùng chuyên đề
7. Look and find. Circle and say.
(Nhìn và tìm. Khoanh và đọc.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)