C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Tom: This is my mother. (Đây là mẹ của tớ.)
Alfie: Hi, I'm Alfie. (Cháu chào cô. Cháu là Alfie.)
Mrs. Brown: Hi, Alfie. (Chào cháu, Alfie.)
2. Alfie: Who’s he? (Anh ấy là ai?)
Tom: He’s my uncle. (Anh ấy là cậu của tôi.)
Alfie: What’s his name? (Anh ấy tên là gì?)
Tom: His name’s Tony. (Anh ấy là Tony.)
3. Go to bed! (Đi ngủ thôi!)
4. Do your homework! (Hãy làm bài tập về nhà!)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Read and match.
(Đọc và nối đáp án đúng tương ứng với bức tranh.)
1. Cross out the extra word.
(Gạch từ thừa trong câu.)
1. Open your book book.
2. It’s it’s blue.
3. Look at at that.
4. Is that that her pen?
5. That is his his school bag.
6. No, it it isn’t.
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
2. Look and complete.
(Nhìn và hoàn thành.)
1. Read and match.
(Đọc và nối đáp án đúng.)
2. Write.
(Viết.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
2. Look and say.
(Nhìn và nói.)
3. Listen and do.
(Nghe và làm theo.)