Listening
3. Listen to an interview about a plane crash and complete the gaps (1-4).
(Nghe đoạn phỏng vấn về một vụ tai nạn máy bay và điền vào chỗ trống (1-4).)
1. Larry heard a loud when he was sitting in his seat.
2 Something was with the plane.
3. The pilot landed the plane on the .
4. Larry felt because everyone was safe.
Bài nghe:
Woman: Welcome Larry, can you tell us what happened to you?
Larry: Yes, I was sitting in my seat on the plane when I heard a loud noise.
Woman: Was it an explosion?
Larry: No, but something was wrong with the plane. The pilot told us we were going to land on a river.
Woman: What happened next?
Larry: I'm not sure. It all happened so fast. Soon we were landing on the river.
Woman: Did the plane go under the water?
Larry: No, the river wasn't very deep. Everyone got off the plane safely.
Woman: How did you feel about the crash?
Larry: I was terrified when it was happening, but later I was relieved because everyone was safe.
Woman: Thank you for telling us your story. Next up.
Tạm dịch:
Người phụ nữ: Chào mừng Larry, bạn có thể cho chúng tôi biết chuyện gì đã xảy ra với bạn không?
Larry: Vâng, tôi đang ngồi trên ghế của mình trên máy bay thì nghe thấy một tiếng động lớn.
Người phụ nữ: Đó có phải là một vụ nổ?
Larry: Không, nhưng có gì đó không ổn với máy bay. Phi công nói với chúng tôi rằng chúng tôi sẽ hạ cánh trên một con sông.
Người phụ nữ: Chuyện gì đã xảy ra tiếp theo?
Larry: Tôi không chắc. Mọi chuyện xảy ra quá nhanh. Chẳng mấy chốc chúng tôi đã hạ cánh trên sông.
Người phụ nữ: Máy bay bay có bị chìm dưới nước không?
Larry: Không, dòng sông không sâu lắm. Mọi người đã xuống máy bay an toàn.
Người phụ nữ: Bạn cảm thấy thế nào về vụ tai nạn?
Larry: Tôi đã rất sợ hãi khi nó xảy ra, nhưng sau đó tôi cảm thấy nhẹ nhõm vì mọi người đều an toàn.
Người phụ nữ: Cảm ơn bạn đã kể cho chúng tôi câu chuyện của bạn. Tiếp theo.
1. noise | 2. wrong | 3. river | 4. relieved |
1. noise (n): tiếng ồn
Larry heard a loud noise when he was sitting in his seat.
(Larry nghe thấy một tiếng động lớn khi anh ấy đang ngồi ở chỗ của mình.)
Thông tin: Yes, I was sitting in my seat on the plane when I heard a loud noise.
2. wrong (adj): sai/ có vấn đề
Something was wrong with the plane.
(Có gì đó không ổn với máy bay.)
Thông tin: No, but something was wrong with the plane.
3. river (n): dòng sông
The pilot landed the plane on the river.
(Phi công hạ cánh máy bay trên sông.)
Thông tin: the pilot told us we were going to land on a river.
4. relieved (adj): nhẹ nhõm
Larry felt relieved because everyone was safe.
(Larry cảm thấy nhẹ nhõm vì mọi người đều an toàn.)
Thông tin: I was terrified when it was happening, but later I was relieved because everyone was safe.
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen to a broadcast. Put the activities (1- 6) in the correct column.
(Nghe một chương trình phát sóng. Đặt các hoạt động (1- 6) vào đúng cột.)
1. Listen to instructions from local authorities. (Nghe hướng dẫn từ giới chức trách địa phương.)
2. Prepare an emergency kit.(Chuẩn bị bộ dụng cụ khẩn cấp.)
3. Stay inside the house. (Ở trong nhà.)
4. Keep away from dangerous areas. (Tránh xa những khu vực nguy hiểm.)
5. Avoid windows and glass doors.(Tránh xa cửa sổ và sửa kính.)
6. Strengthen houses.(Gia cố ngôi nhà.)
3. Listen again and tick T (True) or F (False) for each sentence.
(Nghe lại và đánh dấu T (True) hoặc F (Sai) cho mỗi câu)
1. The broadcast is on TV. (Phát sóng trên ti vi.) |
|
|
2. You should bring flowerpots and rubbish bins into the house. (Bạn nên mang chậu hoa và thùng rác vào trong nhà.) |
|
|
3. Right after the storm, you can leave your home. (Ngay sau khi bão qua, bạn có thể rời khỏi nhà.) |
|
|
4. The local authority may warn you about dangerous places. (Giới chức trách địa phương có thể sẽ cảnh báo cho bạn về những nơi nguy hiểm.) |
|
|
a. Listen to two students talking about safety tips during disasters. Number the safety tips in the order you hear them.
(Lắng nghe hai học sinh nói về các mẹo an toàn trong thảm họa. Đánh số các mẹo an toàn theo thứ tự bạn nghe thấy.)
A. keep a fire extinguisher in a safe place |
|
B. get under furniture | 1 |
C. stay out of the water |
|
D. get to a high place |
|
E. board up windows and doors |
|
b. Now, listen again and fill in the blanks to know why you should follow these safety tips.
(Bây giờ, hãy nghe lại và điền vào chỗ trống để biết tại sao bạn nên làm theo những lời khuyên an toàn này.)
1....because something could on your head.
2...because themay move to people's houses.
3....because it'sto be on high ground.
4....because it could carry you .
5...because strongcan break windows and doors.
You will hear a boy talking to his classmate about a disaster. Listen and complete questions 1-5. You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe một cậu bé nói chuyện với bạn cùng lớp về một thảm họa. Nghe và hoàn thành câu hỏi 1-5. Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần.)
0. Ben is reading about a typhoon.
(Ben đang đọc về một cơn bão.)
1. The disaster happened in the year.
2. The disaster mostly happened inKorea.
3. Aboutpeople died.
4. The storm caused almostbillion dollars of damage
5. The highest wind speed waskm/h.
Listening
3. Listen to a boy talking about common natural disasters in his country. Which of the natural disasters in Exercise 1 does he talk about.
(Hãy nghe một cậu bé nói về những thảm họa thiên nhiên phổ biến ở đất nước cậu ấy. Cậu ấy nói về những thảm họa thiên nhiên nào trong Bài tập 1.)
Listening
5 Listen to an interview about a natural disaster and decide if the statements (1-5) are R (right) or W (wrong).
(Nghe một cuộc phỏng vấn về một thảm họa thiên nhiên và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng) hay W (sai).)
1. The disaster happened last month.
2. Cassie's family were driving when the disaster started.
3. The disaster was an earthquake.
4. Cassie's father was injured in the disaster.
5. Cassie felt terrified when the disaster started.
6 Listen to the recording from Exercise 5 again and take notes. Imagine you experienced the disaster. Tell your partner about your experience.
(Nghe đoạn ghi âm từ Bài tập 5 một lần nữa và ghi chú. Hãy tưởng tượng em đã trải qua một thảm họa. Nói với bạn cặp của em về trải nghiệm đó.)
Listening
6. Listen to an interview about an accident and complete the gaps (1-5).
(Nghe đoạn phỏng vấn về một vụ tai nạn và điền vào chỗ trống (1-5).)
1. Jane heard a loud noise when she was in her .
2. The accident was a(n) .
3. She saw smoke and .
4. got injured.
5. She feels relieved now because she was .
2 Listen and fill in the missing words. Then sing along.
(Nghe và điền từ còn thiếu rồi hát theo.)
3 Imagine you are the person in the song. Tell your partner what happened and how you felt.
(Hãy tưởng tượng em là người trong bài hát. Nói với bạn cặp của em những gì đã xảy ra và em cảm thấy thế nào.)
a. Listen to someone talking to students about disasters. Who is the man?
(Lắng nghe ai đó nói chuyện với học sinh về thảm họa. Người đàn ông là ai?)
1. the principal (hiệu trưởng)
2. a teacher (giáo viên)
3. a firefighter(lính cứu hỏa)
b. Now, listen and circle.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn.)
According to the man:
1. You should keep batteries and flashlights / food in your house.
2. You should stay in your home / board up your windows during a flood.
3. You shouldn’t go into the water because it might damage your vehicle / carry you away.
4. You should keep a first aid kit / fire extinguisher in a safe place.
5. During a house fire, first, you should call the emergency services / go outside.
a. Listen to Sarah talking to David about a disaster she survived. What does he mostly discuss?
(Hãy nghe Sarah nói chuyện với David về một thảm họa mà cô ấy đã sống sót. Anh ấy chủ yếu thảo luận về điều gì?)
1. how she prepared (cách cô ấy chuẩn bị)
2. the effects of the disaster (ảnh hưởng của thảm hỏa)
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. What disaster was Sarah in?
(Sarah gặp thảm họa nào?)
__________________________________________________________
2. What does she say caused the disaster?
(Cô ấy nói gì đã gây ra thảm họa?)
__________________________________________________________
3. What did it completely destroy?
(Nó đã phá hủy hoàn toàn cái gì?)
__________________________________________________________
4. What did she buy before the disaster?
(Cô ấy đã mua gì trước thảm họa?)
__________________________________________________________
5. What did Sarah and her neighbors help each other do?
(Sarah và những người hàng xóm của cô ấy đã giúp nhau làm gì?)
__________________________________________________________
Part 1: You will hear five short conversation. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C)
(Phần 1: Bạn sẽ nghe 5 đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
0. You will hear two students talking about a project. What tip do they suggest?
(Bạn sẽ nghe hai sinh viên nói về một dự án. Họ gợi ý mẹo gì?)
A. Keep a fire extinguisher in your house.
(Giữ bình chữa cháy trong nhà của bạn.)
B. Keep batteries and flashlights in your house.
(Giữ pin và đèn pin trong nhà của bạn.)
C. Stay inside your house.
(Ở trong nhà của bạn.)
1. You will hear a firefighter speaking to some students. What is the first thing people should do?
(Bạn sẽ nghe một người lính cứu hỏa nói chuyện với một số học sinh. Điều đầu tiên mọi người nên làm là gì?)
A. Use a fire extinguisher.
(Dùng bình chữa cháy.)
B. Call the emergency services.
(Gọi dịch vụ khẩn cấp.)
C. Go outside of your house.
(Ra khỏi nhà.)
2. You will hear a teacher talking with a class. What tip does the girl suggest?
(Bạn sẽ nghe một giáo viên nói chuyện với cả lớp. Cô gái gợi ý mẹo gì?)
A. They should stay inside their house.
(Họ nên ở trong nhà của họ.)
B. They shouldn’t go into the water.
(Họ không nên xuống nước.)
C. They should board up their windows.
(Họ nên đóng cửa sổ của họ.)
3. You will hear a mother and a son preparing for a typhoon. What do they still need to buy?
(Bạn sẽ nghe thấy một người mẹ và một đứa con trai đang chuẩn bị cho một cơn bão. Họ vẫn cần mua gì?)
A. wood (khúc gỗ)
B. a radio (đài phát thanh)
C. batteries(pin)
4. You will hear two students making a poster. What tip do they add?
(Bạn sẽ nghe hai học sinh làm một tấm áp phích. Họ thêm mẹo gì?)
A. Go to higher ground.
(Lên vùng đất cao hơn.)
B. Keep a phone near you at all times.
(Luôn để điện thoại bên cạnh bạn.)
C. Make an escape plan.
(Thực hiện một kế hoạch trốn thoát.)
5. You will hear a teacher talking to students. What disaster is he mainly talking about?
(Bạn sẽ nghe một giáo viên nói chuyện với học sinh. Ông chủ yếu nói về thảm họa nào?)
A. an earthquake (trận động đất)
B. a flood (lũ lụt)
C. a wildfire (cháy rừng)