Read and complete. The first letter of the word is given.
You give it to a person on his/her birthday. It’s a g
c
.
You give it to a person on his/her birthday. It’s a g
c
.
give it to a person on his/her birthday: tặng nó cho ai trong ngày sinh nhật của anh/cô ấy
You give it to a person on his/her birthday. It’s a gift card.
(Bạn tặng nó cho ai đó trong ngày sinh nhật của anh/cô ấy. Đó là một tấm thiệp quà tặng.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
candy (n): kẹo
balloon (n): bóng bay
present (n): hộp quà
candle (n): nến
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo.)
candy (n): kẹo
balloon (n): bóng bay
present (n): hộp quà
candle (n): nến
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
neighbor (n): hàng xóm
invite (v): mời
gift card (n): thiệp quà
chocolate (n): sô-cô-la
3. Look, complete and say.
(Nhìn, hoàn thành và nói.)