Read and complete. The first letter of the word is given.
A worker works at a f
.
A worker works at a f
.
A worker works at a factory.
(Một công nhân thì làm việc ở nhà máy.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Café (n): Quán cà phê
Sports center (n): Trung tâm thể thao
Market (n): Chợ
Playground (n): Sân chơi
Shopping mall (n): Trung tâm thương mại
Swimming pool (n): Bể bơi
Movie theater (n): Rạp phim
Skatepark (n): Sân trượt
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Café (n): Quán cà phê
Sports center (n): Trung tâm thể thao
Market (n): Chợ
Playground (n): Sân chơi
Shopping mall (n): Trung tâm thương mại
Swimming pool (n): Bể bơi
Movie theater (n): Rạp phim
Skatepark (n): Sân trượt
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Scientist (n): Nhà khoa học
Tourist (n): Khách du lịch
Jungle (n): Rừng rậm
Cave (n): Hang động
River (n): Dòng sông
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Lake (n): Hồ
Mountain (n): Núi
Waterfall (n): Thác nước
Ocean (n): Đại dương/ Biển
Wide (adj): Rộng
Deep (adj): Sâu
High (adj): Cao
Island (n): Đảo
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Lake (n): Hồ
Mountain (n): Núi
Waterfall (n): Thác nước
Ocean (n): Đại dương/ Biển
Wide (adj): Rộng
Deep (adj): Sâu
High (adj): Cao
Island (n): Đảo
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
World (n): Thế giới
Dark (n): Bóng tối
Restaurant (n): Nhà hàng
Floor (n): Tầng/ Nền nhà
Building (n): Tòa nhà.
1. Listen anh point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Mountain (n): núi
Lake (n): hồ
River (n): sông
Beach (n): biển
Ocean (n): đại dương
Forest (n): rừng
2. Play the game “Slow motion”.
(Chơi trò chơi “chuyển động chậm”.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
places (n): địa điểm
city centre (n): trung tâm thành phố
funfair (n): lễ hội vui chơi
shopping centre (n): trung tâm mua sắm
stadium (n): sân vận động
bank (n): ngân hàng
post office (n): bưu điện
I'm visiting a new city. I'd like to go around to see places.
(Tôi đang đến thăm một thành phố mới. Tôi muốn đi xung quanh để xem các địa điểm.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại)
a famous poet: một nhà thơ nổi tiếng
respect: sự tôn trọng
national: quốc gia
Uncle Hồ: Bác Hồ
leader: lãnh đạo
museum: bảo tàng
mausoleum: lăng mộ
We are visiting the Vietnam National Museum of History.
(Chúng tôi đang đến thăm Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Việt Nam.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
temple (n): đền
gate (n): cổng
courtyard (n): sân
Temple of Literature - Imperial Academy (n): Văn miếu Quốc Tử Giám
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
pagoda (n): chùa
cave (n): hang
temple (n): đền
hill (n): đồi
castle (n): lâu đài
stream (n): suối
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Big Ben Tower: Tháp Big Ben
Paris: nước Pháp
Eiffel Tower: tháp Eiffel
London: nước Anh
Statue of Liberty: Tượng Nữ thần Tự do
We're traveling around the world.
(Chúng tôi đang đi du lịch vòng quanh thế giới.)
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
1. Listen and circle. Then say the sentences aloud.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó đọc to câu văn.)
1. The picture is ______ the bookcase.
a. beside
b. under
c. above
2. The crayons are ______ the notebook.
a. above
b. beside
c. under
2. Complete the words.
(Hoàn thành từ.)
1. I was at the t _ _ _ _ _ _ yesterday.
2. We were at the f _ _ _ _ _ _ last weekend.
3. My brother and I played c _ _ _ _ yesterday afternoon.
4. What did you do in the a _ _ _ _ _ _ _ _?
2. Label the pictures.
(Dán nhãn cho bức tranh.)
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành câu.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Listen and number. Then write.
(Lắng nghe và điền số. Sau đó viết.)
1. Find the words and circle.
(Tìm từ và khoanh tròn.)
2. Listen and write one or two word answers.
(Nghe và viết câu trả lời gồm một hoặc hai từ.)