Đề bài

Read and complete. 

Art room
Music room
Classroom
Library
Computer room
1. You sing in this room. .....
2. You read books in this room. .....
3. You study with the teacher in this room. .....
4. You use the computer in this room. .....
5. You draw and paint in this room. .....
Đáp án
Art room
Music room
Classroom
Library
Computer room
1. You sing in this room.
Music room

2. You read books in this room.
Library

3. You study with the teacher in this room.
Classroom

4. You use the computer in this room.
Computer room

5. You draw and paint in this room.
Art room
Phương pháp giải

Art room: phòng vẽ

Music room: phòng nhạc

Classroom: phòng học

Library: thư viện

Computer room: phòng máy vi tính  

1. You sing in this room. Music room

(Bạn hát trong phòng này. Phòng nhạc)

2. You read books in this room. Library

(Bạn đọc sách trong phòng này. Thư viện)

3. You study with teacher in this room. Classroom

(Bạn học với giáo viên trong phòng này. Lớp học)

4. You use computer in this room. Computer room

(Bạn sử dụng máy vi tính trong phòng này. Phòng máy tính)

5. You draw and paint in this room. Art room

(Bạn vẽ và tô màu trong phòng này. Phòng vẽ)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Look and read. Put a check (✔) or a cross (✖) in the box.

(Nhìn và đọc. Điền dấu ✔ hoặc dấu ✖ vào ô trống.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Look at the picture. Write the words.

(Nhìn vào bức tranh. Hoàn thành các từ đã cho.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

2. Look and write.

(Nhìn các từ đã cho và viết vào ô trống.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

A. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

A. Look and circle.

(Nhìn và khoanh.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

B. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

C. Look and read. Put a tick or a cross.

(Nhìn và đọc. Đặt dấu tích hoặc dấu nhân.)

 
Xem lời giải >>
Bài 8 :

2. Do the puzzle.

(Làm câu đố.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

3. Read and match.

(Đọc và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

1. Look, tick and read.

(Nhìn, đánh dấu tick và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

1. Look and write. 

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

2. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

2. Do the puzzle.

(Làm câu đố.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

3. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thiện và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

2. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thiện và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

2. Do the puzzle.

(Làm câu đố.) 

Xem lời giải >>
Bài 17 :

1. Look and write. 

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

1. Listen, point and repeat. 

(Nghe, chỉ và lặp lại.)

Xem lời giải >>
Bài 19 :

2. Listen and chant.

(Nghe và hát theo nhịp.)


Xem lời giải >>
Bài 20 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Xem lời giải >>
Bài 21 :

Reading (Đọc)

1. Point to four school things. Say the words.

(Chỉ vào 4 đồ dùng học tập. Nói từ đó lên.)

Xem lời giải >>