Read and complete.
- What's your name? (Tên bạn là gì?)
My name's _____. (Tên tớ là ____.)
- How old are you? (Bạn mấy tuổi rồi?)
I'm _____ years old. (Tớ ____ tuổi rồi.)
My: của tôi
Old: già, cũ
How: như thế nào
Name: tên
Mary: Hello. What’s your name? (Xin chào. Cậu tên là gì vậy?)
Nam: Hi. My name’s Nam. (Chào cậu. Tên tớ là Nam.)
Mary: How old are you, Nam? (Cậu mấy tuổi rồi, Nam?)
Nam: I’m eight years old. And you? (Tớ 8 tuổi rồi. Cậu thì sao?)
Mary: I’m seven years old. (Tớ 7 tuổi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
2. Do the puzzle.
(Làm câu đố.)
A. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
A. Complete the words.
(Hoàn thành từ.)
3: Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tích.)
2. Find and circle six names.
(Tìm và khoanh tròn vào 6 tên gọi.)
1. Trace and circle.
(Xem gợi ý và khoanh đáp án đúng.)